Định nghĩa của từ gunman

gunmannoun

tay súng

/ˈɡʌnmən//ˈɡʌnmən/

Thuật ngữ "gunman" được cho là có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Trong thời gian này, từ "gun" thường được dùng để chỉ một sát thủ được thuê hoặc kẻ sống ngoài vòng pháp luật, đặc biệt là ở miền Tây hoang dã. "gunman" là người sử dụng súng để kiếm sống, thường là thông qua các phương tiện bất hợp pháp như cướp hoặc giết người. Thuật ngữ này trở nên phổ biến với sự phát triển của các bộ phim và sách về cao bồi vào đầu thế kỷ 20, nơi các nhân vật như Wyatt Earp và Doc Holliday được miêu tả là những tay súng cừ khôi. Thuật ngữ này vẫn tồn tại và ngày nay "gunman" thường được dùng để mô tả một người sử dụng súng theo cách bạo lực hoặc phạm tội. Điều thú vị là nguồn gốc của thuật ngữ này gắn liền chặt chẽ với truyền thuyết về những kẻ sống ngoài vòng pháp luật như Jesse James và Billy the Kid, những người nổi tiếng với các cuộc đấu súng và chiến công không sợ hãi của họ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning kẻ cướp có súng; găngxtơ

namespace
Ví dụ:
  • The police are searching for a gunman who held up the bank earlier this afternoon.

    Cảnh sát đang truy tìm tay súng đã cướp ngân hàng vào đầu giờ chiều nay.

  • The school was placed on lockdown when a gunman was spotted near the campus.

    Ngôi trường đã bị phong tỏa khi một tay súng được phát hiện gần khuôn viên trường.

  • The gunman opened fire outside the courthouse, sending panicked crowds running for cover.

    Kẻ nổ súng đã nổ súng bên ngoài tòa án, khiến đám đông hoảng loạn chạy tìm nơi ẩn nấp.

  • The gunman fled the scene after a brief standoff with the police.

    Kẻ nổ súng đã bỏ trốn khỏi hiện trường sau một cuộc đối đầu ngắn với cảnh sát.

  • The gunman was apprehended by the authorities following a tense siege that lasted several hours.

    Kẻ nổ súng đã bị chính quyền bắt giữ sau cuộc bao vây căng thẳng kéo dài nhiều giờ.

  • Witnesses reported seeing the gunman wearing a mask and carrying a large bag.

    Các nhân chứng cho biết đã nhìn thấy tay súng đeo mặt nạ và mang theo một chiếc túi lớn.

  • The gunman's motives remain unclear, although some speculate that it may have been a robbery gone wrong.

    Động cơ của tay súng vẫn chưa rõ ràng, mặc dù một số người suy đoán rằng đây có thể là một vụ cướp bất thành.

  • The city is on edge as the police hunt for the gunman, who may still be at large.

    Thành phố đang trong tình trạng căng thẳng khi cảnh sát truy lùng tay súng, kẻ có thể vẫn đang lẩn trốn.

  • The gunman's identity and background are being investigated by the authorities.

    Danh tính và lý lịch của tay súng đang được chính quyền điều tra.

  • The community is calling for greater security measures in the wake of the gunman's attack.

    Cộng đồng đang kêu gọi tăng cường các biện pháp an ninh sau vụ tấn công của tay súng.