Định nghĩa của từ hooch

hoochnoun

rượu mạnh

/huːtʃ//huːtʃ/

Từ "hooch" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Trong cơn sốt vàng California, những người tìm kiếm vàng và thợ mỏ đã chưng cất và bán rượu whisky lậu bất hợp pháp, được gọi là "hooch." Thuật ngữ này dùng để chỉ một loại rượu whisky tự làm, thường được làm kém chất lượng, được làm từ ngô nghiền lên men hoặc các loại ngũ cốc khác. Từ "hooch" có thể bắt nguồn từ âm thanh của nồi chưng cất, được gọi là "hooch pot," hoặc từ thuật ngữ lóng "hooch law," được sử dụng để mô tả lệnh cấm bán rượu whisky. Theo thời gian, thuật ngữ "hooch" đã phát triển để bao gồm không chỉ rượu whisky bất hợp pháp mà còn bao gồm bất kỳ loại rượu whisky thô hoặc kém chất lượng nào. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để mô tả một loại rượu whisky rẻ tiền, chất lượng thấp hoặc như một cách nói thông tục để chỉ bất kỳ loại đồ uống mạnh nào.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu mạnh, rượu tăm

namespace
Ví dụ:
  • The group of college students brewed hooch in their dorm room and ended up getting sick from drinking it.

    Một nhóm sinh viên đã nấu rượu trong phòng ký túc xá và bị ốm vì uống phải rượu.

  • The bartender warned the patron not to drink the homemade hooch that a shady-looking man had left on the bar, as it could be dangerous.

    Người pha chế đã cảnh báo khách hàng không nên uống rượu tự làm mà một người đàn ông trông có vẻ mờ ám để lại trên quầy bar vì nó có thể nguy hiểm.

  • After the power outage, the desperate survivors made hooch from whatever they could find, including fruit and rotting vegetables.

    Sau khi mất điện, những người sống sót tuyệt vọng đã làm rượu từ bất cứ thứ gì họ có thể tìm thấy, bao gồm cả trái cây và rau củ thối rữa.

  • The bootlegger's hidden tunnel was filled with jars of fermenting hooch that smelled so foul that it made his eyes water.

    Đường hầm bí mật của kẻ buôn rượu lậu chứa đầy những lọ rượu lên men có mùi hôi thối đến mức khiến mắt hắn chảy nước.

  • The old-timey hobos gathered around the campfire, singing hooch songs and drinking their moonshine till they were all tipsy.

    Những người lang thang thời xưa tụ tập quanh đống lửa trại, hát những bài hát về rượu và uống rượu lậu cho đến khi say khướt.

  • The detective found hooch in the murder victim's closet, suggesting that foul play was involved.

    Thám tử tìm thấy rượu trong tủ quần áo của nạn nhân bị giết, cho thấy có sự việc đáng ngờ ở đây.

  • The group of hikers stumbled upon an abandoned cabin in the woods, filled with crates and crates of hooch that must have been decades old.

    Nhóm người đi bộ đường dài tình cờ phát hiện ra một cabin bỏ hoang trong rừng, chất đầy những thùng rượu có lẽ đã hàng chục năm tuổi.

  • The town drunk frequented the local churches and schools, leaving behind trails of empty hooch bottles as he went.

    Gã say rượu trong thị trấn thường lui tới các nhà thờ và trường học địa phương, để lại dấu vết là những chai rượu rỗng trên đường đi.

  • The gangster's illicit hooch empire brought him wealth beyond his wildest dreams, but also put him in grave danger.

    Đế chế rượu lậu của tên gangster đã mang lại cho hắn sự giàu có vượt xa cả những gì hắn mơ ước, nhưng cũng khiến hắn gặp nguy hiểm lớn.

  • The neighbors complained to the authorities about the noise and smell coming from the ramshackle house where the hooch makers were holding court.

    Những người hàng xóm đã phàn nàn với chính quyền về tiếng ồn và mùi hôi phát ra từ ngôi nhà tồi tàn nơi những người làm rượu đang họp.