Định nghĩa của từ moonshine

moonshinenoun

Mặt trăng

/ˈmuːnʃaɪn//ˈmuːnʃaɪn/

Thuật ngữ "moonshine" dùng để chỉ rượu chưng cất bất hợp pháp có thể xuất hiện ở vùng Appalachian của Hoa Kỳ vào thế kỷ 19. Nguồn gốc của nó nằm ở bản chất bí mật của hoạt động này, thường được tiến hành trong bóng tối, với sự hỗ trợ của ánh trăng. Bản thân từ này là sự kết hợp của "moon" và "shine", nhấn mạnh bản chất hoạt động về đêm. Sự liên tưởng đến moonshine đã trở nên vững chắc trong thời kỳ Cấm rượu, khi nó trở thành từ đồng nghĩa với sản xuất rượu bất hợp pháp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningánh trăng

meaning(nghĩa bóng) ảo tưởng, ảo mộng; chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu lậu

namespace

whisky or other strong alcoholic drinks made and sold illegally

rượu whisky hoặc đồ uống có cồn mạnh khác được sản xuất và bán bất hợp pháp

Ví dụ:
  • In the hills of Appalachia, moonshine is still secretly distilled and passed around in ceramic jugs among close-knit communities.

    Trên những ngọn đồi của Appalachia, rượu lậu vẫn được chưng cất bí mật và truyền tay nhau trong những chiếc bình gốm giữa những cộng đồng gắn bó chặt chẽ.

  • The men scurried around the dilapidated shed, adding ingredients and stirring the murky liquid in their moonshine still.

    Những người đàn ông vội vã chạy quanh nhà kho đổ nát, thêm nguyên liệu và khuấy thứ chất lỏng đục ngầu trong chiếc nồi nấu rượu lậu của họ.

  • The sheriff's office has been cracking down on moonshine production, causing many small-time distillers to go underground.

    Văn phòng cảnh sát trưởng đã ra tay trấn áp hoạt động sản xuất rượu lậu, khiến nhiều lò chưng cất nhỏ phải đóng cửa.

  • He stumbled out of the woods, a bottle of moonshine tucked under his arm, and collapsed onto the porch swing.

    Anh ta loạng choạng bước ra khỏi rừng, kẹp một chai rượu lậu dưới cánh tay, rồi ngã xuống xích đu ở hiên nhà.

  • The moonshine still smelled of damp earth and ripe fruit as she cautiously approached it in the dim light.

    Ánh trăng vẫn còn mùi đất ẩm và mùi trái cây chín khi cô thận trọng tiến lại gần trong ánh sáng mờ ảo.

silly talk

nói chuyện ngớ ngẩn

Từ, cụm từ liên quan