Định nghĩa của từ potable

potableadjective

có thể uống được

/ˈpəʊtəbl//ˈpəʊtəbl/

Từ "potable" bắt nguồn từ tiếng Latin "potabilis", có nghĩa là "phù hợp để uống". Thuật ngữ tiếng Latin này là sự kết hợp của "potare", có nghĩa là "uống" và hậu tố "-alis", biểu thị khả năng hoặc thể lực. Vào thế kỷ 14, tiếng Anh đã sử dụng từ "potable" để mô tả nước hoặc các chất lỏng khác an toàn và phù hợp để con người tiêu thụ. Trong bối cảnh hàng hải và thám hiểm, thuật ngữ "potable" có tầm quan trọng hơn nữa. Trước khi phát hiện ra nước uống an toàn trong những chuyến đi dài, việc cung cấp nước uống là mối quan tâm đáng kể. Thuật ngữ này đã trở thành một cách để mô tả nguồn nước được coi là an toàn và đáng tin cậy, điều này rất quan trọng đối với sức khỏe và sự sống còn của các thủy thủ và du khách. Ngày nay, từ "potable" vẫn được dùng để mô tả nguồn nước an toàn và phù hợp để con người sử dụng, và thường được dùng trong bối cảnh hệ thống lọc nước, viên lọc nước và các sản phẩm khác được thiết kế để cung cấp nước uống sạch.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninguống được

namespace
Ví dụ:
  • The water from this river is considered potable, meaning it is safe to drink.

    Nước từ con sông này được coi là nước có thể uống được, nghĩa là an toàn để uống.

  • After a thorough filtration process, the water in the bottle is classified as potable.

    Sau quá trình lọc kỹ lưỡng, nước trong chai được phân loại là nước có thể uống được.

  • The camping trip turned sour when the group realized the stream they were drinking from wasn't potable.

    Chuyến cắm trại trở nên tồi tệ khi cả nhóm nhận ra nguồn nước họ đang uống không phải là nước uống được.

  • The government has launched a campaign to promote potable water sources in areas prone to waterborne diseases.

    Chính phủ đã phát động chiến dịch thúc đẩy nguồn nước uống ở những khu vực dễ mắc các bệnh lây truyền qua đường nước.

  • The juiciest fruits and vegetables are grown in a region with abundant rainfall, which makes the soil naturally potable.

    Các loại trái cây và rau quả ngon ngọt nhất được trồng ở vùng có lượng mưa dồi dào, giúp đất tự nhiên có thể uống được.

  • The restaurant boasts about having a potable water supply for their guests' drinking pleasure.

    Nhà hàng tự hào có nguồn cung cấp nước uống để thực khách có thể thoải mái thưởng thức.

  • The minerals in the spring water make it both tasty and potable.

    Các khoáng chất trong nước suối làm cho nước vừa ngon vừa có thể uống được.

  • Concerns have been raised about the safety of the bottled water labeled as potable due to its long transportation process.

    Người ta lo ngại về tính an toàn của nước đóng chai được dán nhãn là nước uống được do quá trình vận chuyển dài.

  • The local health authorities declare that the water in the surrounding mountains is completely potable.

    Cơ quan y tế địa phương tuyên bố rằng nước ở những ngọn núi xung quanh hoàn toàn có thể uống được.

  • While the lake looks serene, it may not be potable as the water source may be contaminated with heavy metals and bacteria.

    Mặc dù hồ có vẻ yên bình, nhưng có thể không uống được vì nguồn nước có thể bị ô nhiễm kim loại nặng và vi khuẩn.