phó từ
xa, ở xa, cách xa
from afar: từ xa
to stand afar off: đứng cách xa
xa
/əˈfɑː(r)//əˈfɑːr/Từ "afar" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "āfear", có nghĩa là "ở khoảng cách xa", và từ tiếng Anh trung đại "efar", có nghĩa là "away" hoặc "off". Từ "afar" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ thứ 9 và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. Từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 17, từ "afar" thường được sử dụng trong cụm từ "afar off", có nghĩa là "ở khoảng cách xa". Theo thời gian, cụm từ "afar off" bắt đầu được rút gọn thành "afar", vẫn có nghĩa là "ở khoảng cách xa". Trong tiếng Anh hiện đại, "afar" thường được dùng để mô tả một điều gì đó ở xa trong không gian hoặc thời gian, chẳng hạn như "a planet afar" hoặc "an event afar". Từ này cũng được dùng trong thơ ca và văn học để tạo ra hình ảnh sống động và gợi lên cảm giác xa cách hoặc khao khát.
phó từ
xa, ở xa, cách xa
from afar: từ xa
to stand afar off: đứng cách xa
Mặt trời đã lặn, phủ một màu cam rực rỡ khắp đường chân trời khi chúng tôi ngắm nhìn đại dương từ boong tàu du lịch, chiêm ngưỡng những chiếc du thuyền và tàu thuyền rải rác ở đường chân trời xa xa.
Từ vị trí cao trên núi, chúng tôi có thể nhìn thấy những đồng bằng xanh tươi và những ngọn đồi nhấp nhô trải dài vô tận, xa tít tắp đến tận chân trời.
Phi hành đoàn của trạm vũ trụ kinh ngạc khi thấy Trái đất màu xanh lam và xanh lục từ lùi vào khoảng không tối tăm ở xa, nhắc nhở họ về vị trí nhỏ bé nhưng quan trọng của Trái đất trong vũ trụ.
Đứng trên đỉnh vách đá, chúng tôi có thể nhìn thấy thị trấn bên dưới hiện ra như những mô hình đồ chơi thu nhỏ khi mặt trời bắt đầu lặn, nhuộm cảnh quan phía xa bằng một màu hổ phách ấm áp.
Khi đứng trên đỉnh núi, tôi có thể nhìn thấy những khu rừng xanh tươi và những dòng sông uốn lượn phía dưới, dường như trải dài đến vô tận.
Góc nhìn từ cửa sổ máy bay cho thấy quang cảnh ngày càng thu nhỏ khi chúng tôi bay lên cao hơn, để lộ bức tranh ghép phức tạp của các thành phố và khu rừng nằm bên dưới.
Đường mòn đi bộ len lỏi vào vùng đất hoang vu rậm rạp, quanh co giữa những hàng cây, và cuối cùng, chúng tôi đến một khoảng đất trống với quang cảnh tuyệt đẹp ở phía xa.
Dòng xe cộ đông đúc trong thành phố dường như chậm lại khi chúng tôi đi đủ xa khỏi sự ồn ào, nhường chỗ cho một cánh đồng rộng mở và cây xanh ở phía xa.
Nhà nghiên cứu chăm chú nhìn qua một chiếc kính thiên văn thu nhỏ, tự tin xác định người bạn đồng hành xa nhất của Mặt trời, một thứ chưa từng được nhìn thấy trước đây.
Từ đỉnh đồi, chúng tôi có thể nghe thấy tiếng ồn ào đặc trưng của thành phố ở đằng xa, một lời nhắc nhở yếu ớt nhưng rõ ràng về thế giới xa xôi, sống động và nhộn nhịp mặc dù có vẻ xa xôi.