Định nghĩa của từ home confinement

home confinementnoun

giam giữ tại nhà

/ˌhəʊm kənˈfaɪnmənt//ˌhəʊm kənˈfaɪnmənt/

Thuật ngữ "home confinement" xuất hiện vào những năm 1960 như một giải pháp thay thế hợp pháp cho việc giam giữ đối với những người phạm tội phi bạo lực. Trước đó, những tội phạm bị kết án chỉ thụ án tại các cơ sở cải tạo. Giam giữ tại nhà, còn được gọi là quản thúc tại gia, bao gồm việc hạn chế một cá nhân bị kết án di chuyển đến nơi cư trú của họ như một điều kiện của bản án. Hình phạt này cho phép những người phạm tội thụ án theo cách nhân đạo và tiết kiệm hơn, vì nó loại bỏ nhu cầu về chỗ ở đắt đỏ trong tù. Ngoài ra, nó cho phép những người phạm tội duy trì mối quan hệ với gia đình và cộng đồng trong khi vẫn tiếp tục đi làm hoặc đi học. Việc sử dụng giam giữ tại nhà đã trở nên phổ biến hơn trong những năm gần đây do tính hữu ích của nó như một phản ứng đối với tác động của COVID-19 đối với các quy trình tư pháp hình sự truyền thống. Việc áp dụng nó trong cả bối cảnh hình sự và dân sự tiếp tục phát triển như một biện pháp tiềm năng để giảm tái phạm, giảm thiểu chi phí và thúc đẩy an toàn công cộng.

namespace
Ví dụ:
  • Due to the ongoing pandemic, many individuals are currently serving their time in home confinement instead of traditional prison settings.

    Do đại dịch đang diễn ra, nhiều cá nhân hiện đang thụ án tại nhà thay vì trong nhà tù truyền thống.

  • The judge ordered the defendant to serve his sentence under home confinement as a form of alternative punishment.

    Thẩm phán đã ra lệnh cho bị cáo phải chấp hành án phạt quản thúc tại gia như một hình phạt thay thế.

  • With the use of modern technology, some offenders are now able to complete their sentences through home confinement rather than being physically incarcerated.

    Với việc sử dụng công nghệ hiện đại, một số tội phạm hiện có thể hoàn thành bản án của mình thông qua hình phạt quản thúc tại gia thay vì bị giam giữ.

  • The inmate's behavior during home confinement will be closely monitored to ensure that they do not break any further laws.

    Hành vi của tù nhân trong thời gian bị quản thúc tại gia sẽ được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo họ không vi phạm bất kỳ luật nào nữa.

  • The home confinement program provides a valuable opportunity for non-violent offenders to rehabilitate themselves and prepare for successful re-entry into society.

    Chương trình quản thúc tại gia mang đến cơ hội quý giá cho những người phạm tội phi bạo lực để phục hồi bản thân và chuẩn bị tái hòa nhập xã hội.

  • The correctional facility has implemented a home confinement program to help reduce overcrowding and lower costs.

    Cơ sở cải tạo đã triển khai chương trình quản thúc tại gia để giúp giảm tình trạng quá tải và chi phí.

  • The home confinement program allows individuals to serve their sentences in a more flexible and comfortable environment than traditional prisons.

    Chương trình quản thúc tại gia cho phép tù nhân chấp hành án trong môi trường linh hoạt và thoải mái hơn so với nhà tù truyền thống.

  • The home confinement program is only available to those who meet certain criteria, such as low-risk offenders and those with family support systems.

    Chương trình quản thúc tại gia chỉ dành cho những người đáp ứng một số tiêu chí nhất định, chẳng hạn như tội phạm có nguy cơ thấp và những người có hệ thống hỗ trợ từ gia đình.

  • The inmate's home confinement status enables them to maintain employment and take care of their families while completing their sentence.

    Tình trạng quản thúc tại gia của tù nhân cho phép họ duy trì việc làm và chăm sóc gia đình trong khi chấp hành án.

  • Home confinement allows offenders to avoid some of the negative consequences of traditional imprisonment, such as the loss of personal freedoms and social isolation.

    Quản thúc tại nhà cho phép người phạm tội tránh được một số hậu quả tiêu cực của hình phạt tù truyền thống, chẳng hạn như mất quyền tự do cá nhân và bị cô lập về mặt xã hội.