Định nghĩa của từ homburg

homburgnoun

homburg

/ˈhɒmbɜːɡ//ˈhɑːmbɜːrɡ/

Từ "homburg" bắt nguồn từ thành phố Homburg của Đức ở vùng Rhineland-Palatinate. Vào cuối thế kỷ 19, mũ Homburg, một chiếc mũ nỉ có đỉnh phẳng và vành hẹp, trở nên phổ biến trong giới quý ông như một phần của trang phục trang trọng. Chiếc mũ được Hoàng đế Wilhelm II của Đức ưa chuộng, người thường xuyên đến thăm Homburg vào kỳ nghỉ hè của mình. Chiếc mũ được gọi là "Homburg" để ghi nhận mối liên hệ của nó với thành phố. Theo thời gian, cái tên "homburg" đã được sử dụng cho nhiều mặt hàng liên quan đến phong cách, bao gồm đồng hồ, giày dép và kính, tất cả đều mang những đặc điểm truyền thống của chiếc mũ Homburg ban đầu.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmũ mềm của đàn ông đội

namespace
Ví dụ:
  • The businessman wore a classic homburg hat with a navy blue band and brown leather trim, which perfectly complemented his tailored suit.

    Doanh nhân này đội chiếc mũ Homburg cổ điển có dây đeo màu xanh nước biển và viền da màu nâu, rất hợp với bộ vest được may đo riêng của ông.

  • The detective tipped his homburg back as he entered the dimly lit nightclub, scanning the room for any suspicious activity.

    Thám tử nghiêng chiếc homburg về phía sau khi bước vào hộp đêm thiếu sáng, quan sát khắp phòng để tìm bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào.

  • The actor slipped on his brown leather homburg as he left the theatre, looking dapper and ready for an evening out in the town.

    Nam diễn viên khoác chiếc áo da nâu khi rời khỏi rạp, trông bảnh bao và sẵn sàng cho một buổi tối đi chơi ở thị trấn.

  • The charity auction raised thousands of dollars, and the winning bidder eagerly stepped forward to claim his prize: a vintage brown homburg with an extravagant silk lining.

    Cuộc đấu giá từ thiện đã quyên góp được hàng ngàn đô la và người chiến thắng đã háo hức bước tới để nhận giải thưởng của mình: một chiếc khăn Homburg màu nâu cổ điển với lớp lót lụa xa xỉ.

  • The old-time gangster disappeared under the shadowy corner of the alley, hat in hand as he lifted his homburg to reveal his face.

    Tên gangster thời xưa biến mất dưới góc tối của con hẻm, mũ trên tay khi hắn nhấc mũ lên để lộ khuôn mặt.

  • The homburg hat proved to be the perfect accessory for the man's leather bomber jacket and vintage jeans, creating a striking contrast between items.

    Chiếc mũ Homburg tỏ ra là phụ kiện hoàn hảo cho áo khoác da và quần jeans cổ điển của nam giới, tạo nên sự tương phản nổi bật giữa các món đồ.

  • The two detectives, each wearing a homburg, confidently strode through the streets in the search for the missing person.

    Hai thám tử, mỗi người đội mũ homburg, tự tin sải bước trên phố để tìm kiếm người mất tích.

  • The traveling salesman's tan homburg remained steadfast over his dark locks as he chatted and laughed with his clients, sealing deals with ease.

    Mái tóc nâu homburg của người bán hàng rong vẫn thẳng tắp trên mái tóc đen khi anh trò chuyện và cười đùa với khách hàng, dễ dàng chốt giao dịch.

  • The wise old owl perched on the tree branch, his snow-white feathers lending a distinguished look to his homburg hat.

    Con cú già thông thái đậu trên cành cây, bộ lông trắng như tuyết của nó tạo nên vẻ đặc biệt cho chiếc mũ homburg của nó.

  • The actress slipped on her red velvet homburg as she rose from her chair at the head table, a beaming smile on her face as the crowd cheered in applause.

    Nữ diễn viên mặc chiếc váy nhung đỏ khi đứng dậy khỏi ghế ở bàn chính, nụ cười rạng rỡ trên môi khi đám đông reo hò vỗ tay.