Định nghĩa của từ trilby

trilbynoun

mũ phớt

/ˈtrɪlbi//ˈtrɪlbi/

Nguồn gốc của từ "trilby" có thể bắt nguồn từ một vở kịch nổi tiếng do George Bernard Shaw viết vào năm 1895, có tựa đề "Candida". Trong vở kịch, nhân vật Shaughraun O'Lyly dẫn đầu một nhóm những người theo chủ nghĩa dân tộc Ireland và đội một chiếc mũ nỉ đặc biệt, mà Shaw mô tả là mũ "Bekettrague". Kiểu mũ này, được đặt theo tên nhà thiết kế Gabrielle Bekéty, đã trở nên phổ biến ở Anh và sau đó được Anh hóa thành "trilby." Những đặc điểm đặc biệt của mũ trilby bao gồm chóp mũ nông, vành mũ hẹp và cấu trúc mềm mại, bằng nỉ. Kiểu dáng thấp và vành mũ hẹp khiến nó trở nên lý tưởng để đội trong thời tiết ẩm ướt, vì nó có khả năng bảo vệ khỏi mưa nhưng vẫn cho phép người đội nhìn và nghe những gì đang diễn ra xung quanh. Sự liên kết của mũ trilby với vở kịch của Shaw và hình ảnh mô tả nó trong các bản chuyển thể kịch bản sau này trên sân khấu và màn ảnh đã giúp củng cố vị trí của nó trong nền văn hóa đại chúng. Nó đã trở thành biểu tượng của tầng lớp trí thức và nghệ sĩ vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, và thường được các nhà văn, trí thức và nhà cải cách xã hội đội. Trong thời gian gần đây, mũ trilby đã được thời trang hiện đại đón nhận, đặc biệt là trong bối cảnh trang phục lấy cảm hứng từ phong cách cổ điển và vintage. Nó vẫn có thể được tìm thấy trong thời trang nam cao cấp, nơi nó thường được tô điểm bằng các vật liệu sang trọng và chi tiết phức tạp. Nhìn chung, mũ trilby là minh chứng cho sức hấp dẫn lâu dài của những chiếc mũ nam cổ điển, được thiết kế đẹp mắt và đóng vai trò như lời nhắc nhở về một thời đại đã qua khi những món đồ như vậy là một phần thiết yếu của trang phục nam giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) mũ nỉ mềm ((cũng) trilby hat)

namespace
Ví dụ:
  • She donned a delicate lilac trilby as she headed to the Kentucky Derby.

    Cô ấy đội chiếc mũ phớt màu tử đinh hương thanh nhã khi tới dự cuộc đua Kentucky Derby.

  • The detective tipped his sleek brown trilby at the dames as they passed by.

    Thám tử đưa chiếc mũ phớt màu nâu bóng mượt của mình về phía các cô gái khi họ đi qua.

  • While exploring the cobblestone streets of Paris, the writer slipped on his woven grey trilby to shield his eyes from the harsh midday sun.

    Trong khi khám phá những con phố lát đá cuội ở Paris, nhà văn đã đội chiếc mũ phớt dệt màu xám để che mắt khỏi ánh nắng gay gắt của buổi trưa.

  • The artist wore a wide-brimmed trilby hat adorned with vibrant feathers to a fancy costume ball.

    Nghệ sĩ đã đội một chiếc mũ phớt rộng vành được trang trí bằng những chiếc lông vũ rực rỡ đến một buổi dạ hội hóa trang sang trọng.

  • The chef, during service in his bustling kitchen, sported a wrinkled black trilby, the brim shielding his sweat-soaked forehead from view.

    Trong lúc phục vụ trong căn bếp bận rộn, người đầu bếp đội chiếc mũ phớt đen nhăn nheo, vành mũ che khuất vầng trán đẫm mồ hôi của anh.

  • The jet-setter trudged off to the airport alongside her small brown suitcase, wearing her iconic straw trilby hat, keeping the golden sun from her eyes.

    Người phụ nữ sành điệu lê bước đến sân bay cùng chiếc vali nhỏ màu nâu, đội chiếc mũ phớt rơm đặc trưng, ​​che nắng vàng khỏi mắt.

  • The detective's ruggedly handsome face was shaded from the blazing sun by his mainstay olived green trilby hat, as he walked diligently through the streets in search of a missing person.

    Khuôn mặt đẹp trai, rắn rỏi của thám tử được che nắng bằng chiếc mũ phớt màu xanh ô liu, khi anh cần mẫn bước đi trên phố để tìm kiếm một người mất tích.

  • The tourist had her cream-colored trilby raised quizzically as she attempted to decipher the ancient Latin inscription on the wall.

    Nữ du khách giơ chiếc mũ phớt màu kem lên một cách khó hiểu khi cố gắng giải mã dòng chữ Latin cổ trên tường.

  • The shopkeeper recognized the bespectacled gentleman from behind his felt trilby with a distinctive red ribbon band.

    Người bán hàng nhận ra người đàn ông đeo kính từ phía sau chiếc mũ phớt bằng vải nỉ có dải ruy băng màu đỏ đặc trưng.

  • In the midst of a crowded market, the artist's eyes seemed to twinkle as his metallic grey trilby brushed past some stale brewskies.

    Giữa một khu chợ đông đúc, đôi mắt của người nghệ sĩ dường như lấp lánh khi chiếc mũ phớt màu xám kim loại của anh lướt qua một số cốc bia cũ.

Từ, cụm từ liên quan