Định nghĩa của từ bowler

bowlernoun

cung thủ

/ˈbəʊlə(r)//ˈbəʊlər/

Từ "bowler" trong môn cricket ám chỉ một loại mũ mà các doanh nhân và cầu thủ cricket thường đội vào thế kỷ 19. Tên "bowler" thực ra bắt nguồn từ sự phổ biến của chiếc mũ này trong số những người chơi cricket, những người cần một số biện pháp bảo vệ để che chắn bản thân khỏi ánh nắng mặt trời khi chơi bowling. Chiếc mũ có chóp tròn và hình vòm này lần đầu tiên được một thợ làm mũ người Anh tên là Thomas và William Bowlers giới thiệu vào giữa những năm 1850. Họ đã tạo ra kiểu mũ này như một phần của dòng sản phẩm "Gameston" của họ để đáp ứng nhu cầu về một chiếc mũ vừa tiện dụng vừa thời trang cho sân cricket. Chiếc mũ này, ban đầu được gọi là "Mũ Crapaud", được thiết kế để bảo vệ tuyệt vời khỏi ánh nắng mặt trời, đồng thời cũng ngăn mưa rơi vào mặt người chơi. Chẳng mấy chốc, kiểu mũ này cũng trở nên phổ biến với các doanh nhân, đặc biệt là những người ở trong nhà, vì nó giúp giữ mát đầu bằng cách giải phóng nhiệt tích tụ bên trong. "Mũ Crapaud" rất phổ biến đến nỗi cuối cùng nó được gọi là "Mũ Bowler", một cái tên đã tồn tại và vẫn được sử dụng phổ biến cho đến ngày nay. Mặc dù mũ bowler đã lỗi thời trong thời gian gần đây, nhưng nó vẫn là một đặc điểm mang tính biểu tượng của trang phục cricket truyền thống của Anh và vẫn được một số cầu thủ bowler đội cho đến ngày nay. Tóm lại, từ "bowler" trong môn cricket bắt nguồn từ tên của chiếc mũ được các cầu thủ bowler phổ biến vào thế kỷ 19, do anh em nhà Bowler tạo ra và sau đó được gọi là "Mũ Bowler". Thiết kế của nó lấy cảm hứng từ tính thực tế và chức năng, thay vì thời trang, điều này cuối cùng đã dẫn đến sự phổ biến và di sản lâu dài của nó trong văn hóa cricket.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười chơi bóng gỗ, người chơi ki

type danh từ: (bowlerhat)

meaningmũ quả dưa

namespace

a player who throws the ball towards the batsman

một cầu thủ ném bóng về phía người đánh bóng

Ví dụ:
  • The bowler delivered a fast and accurate ball that had the batsman guessing.

    Người ném bóng đã ném một quả bóng nhanh và chính xác khiến cho người đánh bóng phải đoán già đoán non.

  • After a streak of expensive overs, the skipper brought in a new bowler to stem the flow of runs.

    Sau một loạt các lượt đánh tốn kém, đội trưởng đã đưa một cầu thủ ném bóng mới vào để ngăn chặn các lượt chạy.

  • The bowler's tidy spell of spin bowling kept the opposition batsmen in check.

    Những cú ném bóng xoáy gọn gàng của cầu thủ ném bóng đã khiến các tay đánh bóng của đối phương phải dè chừng.

  • The senior bowler's experience came to the fore as he troubled the openers with his guile and variety.

    Kinh nghiệm của cầu thủ ném bóng kỳ cựu đã được phát huy khi anh gây khó khăn cho những người mở màn bằng sự khôn ngoan và đa dạng của mình.

  • The left-arm swing bowler tormented the right-handed batsman with his ingoing deliveries.

    Cầu thủ ném bóng tay trái đã hành hạ cầu thủ đánh bóng tay phải bằng những cú giao bóng của mình.

a hard black hat with a curved brim and round top, worn, for example, in the past by men in business in Britain

một chiếc mũ cứng màu đen có vành cong và phần trên tròn, chẳng hạn, trước đây được đội bởi những người đàn ông kinh doanh ở Anh