Định nghĩa của từ cloche

clochenoun

Cloche

/klɒʃ//kləʊʃ/

Nguồn gốc của từ "cloche" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp, cụ thể là từ tiếng Pháp "cloche," có nghĩa là "bell" trong tiếng Anh. Trong bối cảnh thời trang, mũ cloche, còn được gọi là mũ chuông, lần đầu tiên được giới thiệu vào những năm 1920 như một phần của phong cách flapper phổ biến. Chiếc mũ có hình dạng tương tự như một chiếc chuông, được thiết kế để ôm sát đầu, che trán và đường viền cổ, và thuôn dần xuống cằm theo hình chuông. Hình chuông của chiếc mũ mang đến cho phụ nữ vẻ ngoài bóng bẩy và tinh tế, đồng thời bảo vệ họ khỏi gió và mưa. Thuật ngữ "cloche" nhanh chóng trở nên phổ biến trong tiếng Anh để mô tả kiểu mũ này, vì nó phản ánh chính xác hình chuông của chiếc mũ. Ngày nay, thuật ngữ "cloche" vẫn được dùng để mô tả những chiếc mũ có hình dáng tương tự, mặc dù chúng ít phổ biến hơn trong thời trang hiện đại so với trước đây.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglồng kính chụp cây; chuông (thuỷ tinh) chụp cây

meaningmũ chụp (hình chuông, của đàn bà)

namespace

a glass or plastic cover placed over young plants to protect them from cold weather

một tấm che bằng thủy tinh hoặc nhựa đặt trên cây non để bảo vệ chúng khỏi thời tiết lạnh

Ví dụ:
  • The flower shop displayed their newest arrival, a beautiful white rose, in a delicate glass cloche.

    Cửa hàng hoa trưng bày sản phẩm mới nhất của họ, một bông hồng trắng tuyệt đẹp, trong chiếc chuông thủy tinh tinh xảo.

  • The cloche atop the salad bowl helped to keep the lettuce fresh and crisp.

    Chiếc chuông che trên bát đựng salad giúp giữ cho rau diếp tươi và giòn.

  • The chef placed the sizzling seafood platter under a cloche to lock in the flavors and aromas.

    Đầu bếp đặt đĩa hải sản sôi sùng sục dưới một chiếc chuông để giữ trọn hương vị và mùi thơm.

  • The baking science teacher used a clear cloche to cover the rising bread, preventing it from crashing or being disturbed by drafts.

    Giáo viên dạy khoa học làm bánh đã sử dụng một chiếc chuông trong suốt để đậy phần bánh mì đang nở, ngăn không cho bánh bị vỡ hoặc bị gió lùa vào.

  • The terrarium was encased in a glass cloche, allowing the delicate ferns and mosses to thrive in a moist, humid environment.

    Bể nuôi được bao bọc trong một chiếc chuông thủy tinh, cho phép những cây dương xỉ và rêu mỏng manh phát triển trong môi trường ẩm ướt.

a hat that is like a bell in shape and fits close to the head, worn especially in the 1920s

một chiếc mũ có hình dạng giống như một chiếc chuông và ôm sát đầu, được đội đặc biệt vào những năm 1920