Định nghĩa của từ top hat

top hatnoun

mũ chóp cao

/ˌtɒp ˈhæt//ˈtɑːp hæt/

Mũ chóp cao, một chiếc mũ cao và được trang trí thường gắn liền với trang phục trang trọng, có nguồn gốc từ thế kỷ 18. Ban đầu, nó được gọi là "topping" hoặc "topper" vì nó được đội trên những chiếc mũ khác như một dấu hiệu của địa vị xã hội. Hình dạng và thiết kế độc đáo của mũ chóp cao đã được phổ biến bởi Beau Brummell, một người đi đầu xu hướng của nước Anh thời Nhiếp chính. Brummell, nổi tiếng với phong cách thời trang hoàn hảo, đã sử dụng chiếc mũ này như một phần trong tủ đồ đáng gờm của mình, bao gồm áo khoác may đo, cà vạt trắng và giày da bóng. Mũ chóp cao, ban đầu được làm từ lông hải ly, đã trở thành biểu tượng của quý ông Anh và được các doanh nhân và chính trị gia giàu có sử dụng. Phần chóp cao và vành mũ cứng truyền tải sự tinh tế, vượt thời gian và uy tín, những phẩm chất thiết yếu trong thời đại thương mại. Cụm từ "top dog", đồng nghĩa với việc là người giỏi nhất hoặc thành công nhất trong một nhóm, là nguồn gốc của cụm từ "top hat." Nó ám chỉ rằng người đội chiếc mũ chóp cao giống như vương miện là người có thứ hạng cao nhất, "top dog", trong số những người ngang hàng với họ. Tóm lại, nguồn gốc của chiếc mũ chóp cao có thể bắt nguồn từ nguồn gốc của nó như một dấu hiệu của địa vị xã hội, khi được đội trên các loại mũ đội đầu khác. Thiết kế đặc biệt và sự liên kết với các biểu tượng thời trang, chẳng hạn như Beau Brummell, đã góp phần vào sự phổ biến của nó và tồn tại như một biểu tượng của sự giàu có, uy tín và sự tinh tế.

namespace
Ví dụ:
  • The magician donned his top hat and performed a mesmerizing illusion, leaving the audience in awe.

    Nhà ảo thuật đội mũ cao và biểu diễn một màn ảo thuật đầy mê hoặc, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The figure in the top hat danced gracefully on the stage as the orchestra played in the background.

    Người đội mũ cao nhảy múa uyển chuyển trên sân khấu trong khi dàn nhạc chơi nhạc ở phía sau.

  • The bride and groom's wedding photos features the groom wearing a top hat, adding a touch of old-world charm.

    Trong ảnh cưới của cô dâu và chú rể, chú rể đội mũ cao, tạo thêm nét quyến rũ cổ xưa.

  • The detective tipped his top hat as he exited the fancy ballroom, fitting the part as the epitome of a classic detective.

    Thám tử nhấc mũ cao lên khi bước ra khỏi phòng khiêu vũ sang trọng, trông giống như hình mẫu của một thám tử cổ điển.

  • The film noir character wore a top hat and trench coat, creating a distinct image of his debonair persona.

    Nhân vật trong phim đen đội mũ cao và mặc áo khoác dài, tạo nên hình ảnh đặc trưng cho tính cách lịch lãm của anh ta.

  • The distinguished gentleman wore his top hat proudly as he navigated through the bustling city streets.

    Người đàn ông lịch lãm đội chiếc mũ cao một cách tự hào khi đi qua những con phố đông đúc của thành phố.

  • The circus ringmaster wore a top hat with a large feather, giving him the authority he needed to oversee the circus acts.

    Người quản lý rạp xiếc đội một chiếc mũ cao có gắn một chiếc lông vũ lớn, trao cho ông thẩm quyền cần thiết để giám sát các tiết mục xiếc.

  • The comedian pulled a rabbit out of his top hat during his performance, delighting the audience with his blend of humor and magic.

    Nghệ sĩ hài này đã lấy một con thỏ ra khỏi chiếc mũ cao trong buổi biểu diễn của mình, khiến khán giả thích thú với sự kết hợp hài hước và ma thuật.

  • The old manuscript in the dusty library featured beautiful illustrations of figures in top hats, evoking the elegance of a bygone era.

    Bản thảo cũ trong thư viện đầy bụi có những hình minh họa tuyệt đẹp về những nhân vật đội mũ cao, gợi lên sự tao nhã của một thời đã qua.

  • The traditional masquerade party featured the attendees wearing intricate masks and top hats, creating a visually stunning and evocative scene.

    Bữa tiệc hóa trang truyền thống có sự góp mặt của những người tham dự đeo những chiếc mặt nạ và mũ cao phức tạp, tạo nên một khung cảnh ấn tượng và gợi cảm.

Từ, cụm từ liên quan