Định nghĩa của từ boater

boaternoun

người chèo thuyền

/ˈbəʊtə(r)//ˈbəʊtər/

Từ "boater" dùng để chỉ một người đội hoặc sở hữu một loại mũ nhất định, được gọi là mũ boater hoặc mũ skimmer. Mũ boater có nguồn gốc từ Anh vào cuối thế kỷ 19 và được các câu lạc bộ chèo thuyền phổ biến rộng rãi. Tên của chiếc mũ này bắt nguồn từ những người chèo thuyền đội mũ này khi chèo thuyền trên Sông Thames ở London. Mũ rơm là lựa chọn thiết thực khi chèo thuyền vì nó bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời và gió, đồng thời cho phép không khí lưu thông để tránh bị quá nóng. Ban đầu được gọi là "skimmer" do thiết kế nhẹ và kiểu dáng đẹp, mũ boater đã trở thành biểu tượng của tầng lớp giàu có và khá giả ở Anh trong thời đại Victoria. Nó thường được đội như một phần của trang phục trang trọng và trở thành biểu tượng của tầng lớp thượng lưu trong xã hội Anh. Sự phổ biến của mũ boater đã lan rộng ra ngoài bờ biển nước Anh và trở nên thời trang trên toàn cầu, đặc biệt là ở những điểm đến có thời tiết ấm áp như Địa Trung Hải, Caribe và Hoa Kỳ. Ngày nay, mặc dù mũ boater không còn là phụ kiện được sử dụng rộng rãi nữa, nhưng nó vẫn là biểu tượng mang tính biểu tượng của di sản và phong cách Anh. Nó gắn liền với nhiều hoạt động khác nhau, chẳng hạn như chèo thuyền, chơi cricket và câu cá bằng ruồi, và thường được đội trong các bữa tiệc ngoài vườn mùa hè, đám cưới hoặc tham dự các sự kiện đua ngựa như Royal Ascot ở Berkshire, Vương quốc Anh. Di sản lâu dài của mũ boater nằm ở sự gắn liền với văn hóa Anh truyền thống và tinh tế.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmũ rơm thường được đội khi bơi thuyền

namespace
Ví dụ:
  • The boater hat was a popular accessory amongst the avid boaters at the marina.

    Mũ thuyền là một phụ kiện phổ biến trong giới người đam mê chèo thuyền tại bến du thuyền.

  • The boater came off the water, feeling the satisfaction of a successful fishing trip.

    Người lái thuyền bước ra khỏi mặt nước, cảm thấy thỏa mãn vì chuyến đi câu cá thành công.

  • The sales associate suggested a boater-style dress for a friend's upcoming boat cruise.

    Nhân viên bán hàng gợi ý một chiếc váy theo phong cách thuyền cho chuyến du ngoạn sắp tới của một người bạn.

  • The boater's club held a meeting to discuss new boat safety tips for their members.

    Câu lạc bộ chèo thuyền đã tổ chức một cuộc họp để thảo luận những mẹo an toàn mới cho các thành viên của mình.

  • The boater's shoes were lined with mink to keep his feet warm during chilly boat rides.

    Giày của người chèo thuyền được lót bằng lông chồn để giữ ấm chân trong những chuyến đi thuyền lạnh giá.

  • The boater magazine featured a review of the latest boats to hit the market.

    Tạp chí boater có bài đánh giá về những chiếc thuyền mới nhất vừa có mặt trên thị trường.

  • The boater's wife joined him on the water, enjoying the peaceful serenity of the lake.

    Vợ của người lái thuyền cùng ông ra mặt nước, tận hưởng sự thanh bình, tĩnh lặng của hồ nước.

  • The boater's son learned the basics of boating at the local yacht club's summer camp.

    Con trai của người lái thuyền đã học những kiến ​​thức cơ bản về chèo thuyền tại trại hè của câu lạc bộ du thuyền địa phương.

  • The boater's dog rested his head on the boat's deck, enjoying the wind and sunshine.

    Chú chó của người lái thuyền tựa đầu vào sàn thuyền, tận hưởng gió và ánh nắng mặt trời.

  • The boater's efficiency in navigating the waterways earned him respect in the local boating community.

    Hiệu quả điều khiển đường thủy của người lái thuyền đã giúp ông nhận được sự tôn trọng trong cộng đồng chèo thuyền địa phương.