Định nghĩa của từ fez

feznoun

mũ phớt

/fez//fez/

Từ "fez" bắt nguồn từ thành phố Fez của Thổ Nhĩ Kỳ, còn được gọi là Fes trong tiếng Ả Rập. Vào thời Trung cổ, Fez là một trung tâm quan trọng của nghệ thuật và học thuật Hồi giáo, đặc biệt nổi tiếng với nghề sản xuất mũ phớt đỏ, được người dân địa phương đội. Tên tiếng Thổ Nhĩ Kỳ của thành phố, 'Fİzi' trong chữ Ả Rập, được người châu Âu hiểu là "Fez" vào thế kỷ 19, đó là cách thành phố này được thế giới phương Tây biết đến. Những chiếc mũ phớt đỏ, trở nên phổ biến trong cộng đồng người châu Âu khi du lịch tăng lên trong khu vực, cũng được gọi là "fezzes", củng cố thêm việc sử dụng từ "fez" liên quan đến loại mũ đội đầu này. Tuy nhiên, việc đội mũ phớt như một biểu tượng của bản sắc dân tộc đặc biệt gắn liền với những người Ottoman trẻ, một phong trào chính trị xuất hiện ở Đế chế Ottoman vào đầu thế kỷ 19. Mũ fez trở thành biểu tượng của hiện đại hóa, chủ nghĩa dân tộc và văn hóa Thổ Nhĩ Kỳ, phổ biến hơn nữa từ này trong bối cảnh khu vực và toàn cầu. Tóm lại, nguồn gốc của từ "fez" có thể bắt nguồn từ thành phố Fez của Thổ Nhĩ Kỳ, nổi tiếng với những chiếc mũ phớt đỏ và ý nghĩa của nó như một trung tâm học thuật và văn hóa Hồi giáo vào thời Trung cổ. Từ này được sử dụng để mô tả cả thành phố và loại mũ đội đầu vẫn được sử dụng phổ biến cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmũ đầu đuôi seo (của người Thổ

namespace
Ví dụ:
  • The fellow in the traditional Turkish costume wore a red fez with a tassel on top.

    Người đàn ông trong trang phục truyền thống của Thổ Nhĩ Kỳ đội một chiếc mũ fez màu đỏ có tua rua ở trên.

  • The character in the play donned a fez as part of his villainous outfit.

    Nhân vật trong vở kịch đội mũ fez như một phần của bộ trang phục phản diện.

  • The group of fraternity brothers wore fezzes and red cummerbunds for their annual fundraiser.

    Nhóm anh em trong hội đã đội mũ fez và quấn khăn đỏ trong buổi gây quỹ thường niên của họ.

  • The prince of Turkey is often seen in pictures wearing a fez and traditional Turkish attire.

    Hoàng tử Thổ Nhĩ Kỳ thường xuất hiện trong các bức ảnh với trang phục truyền thống của Thổ Nhĩ Kỳ và mũ fez.

  • The Turkish festival parade featured men marching in groups with fezzes and colorful vests.

    Cuộc diễu hành lễ hội của Thổ Nhĩ Kỳ có sự góp mặt của những người đàn ông diễu hành theo nhóm với mũ fezz và áo vest nhiều màu sắc.

  • The old man who sells Turkish delight at the market wears a blue fez and a wide smile.

    Ông già bán kẹo Thổ Nhĩ Kỳ ở chợ đội mũ fez màu xanh và nở nụ cười tươi.

  • The poisoner used a fez to conceal the antidote in the detective's drink.

    Kẻ đầu độc đã dùng mũ fez để giấu thuốc giải độc vào đồ uống của thám tử.

  • The cast of the musical about Agatha Christie's murder mystery wore fezzes and tuxedos for the opening night gala.

    Dàn diễn viên của vở nhạc kịch về vụ án mạng bí ẩn của Agatha Christie đã đội mũ fezz và mặc tuxedo trong đêm tiệc khai mạc.

  • The actor playing the Turkish sultan wore a gold fez adorned with precious jewels.

    Nam diễn viên đóng vai quốc vương Thổ Nhĩ Kỳ đội một chiếc mũ fez bằng vàng được trang trí bằng nhiều loại đồ trang sức quý giá.

  • The group of fraternity brothers wore their fezzes with pride as they marched in the annual homecoming parade.

    Nhóm anh em trong hội nam sinh đội mũ fez với niềm tự hào khi tham gia cuộc diễu hành mừng ngày trở về thường niên.