danh từ
đặc quyền
tính từ
có đặc quyền, được hưởng đặc quyền
đặc quyền
/prɪˈrɒɡətɪv//prɪˈrɑːɡətɪv/Từ có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại: qua tiếng Pháp cổ từ tiếng Latin praerogativa ‘(phán quyết của) bộ phận chính trị được chọn bỏ phiếu đầu tiên trong hội đồng’, giống cái (được dùng như danh từ) của praerogativus ‘được hỏi trước’, từ prae ‘trước’ + rogare ‘hỏi’.
danh từ
đặc quyền
tính từ
có đặc quyền, được hưởng đặc quyền
Với tư cách là tổng thống, quyền quyết định của tôi trong vấn đề này là cuối cùng và tôi sẽ không bị ảnh hưởng bởi những áp lực bên ngoài.
Trong mối quan hệ cá nhân, tôi tin rằng điều quan trọng là tôn trọng quyền lợi của nhau và trao đổi cởi mở về mọi mối quan tâm.
Quyền đưa ra quyết định dựa trên phán đoán của riêng CEO đóng vai trò quan trọng đối với sự thành công của công ty.
Thẩm phán có thẩm quyền đưa ra bản án dựa trên mức độ nghiêm trọng của tội phạm.
Quyền thông qua luật của cơ quan lập pháp đóng vai trò thiết yếu trong việc định hình các chính sách của đất nước.
Là cha mẹ, tôi có quyền nuôi dạy con cái mình theo các giá trị và niềm tin của mình.
Quyền ân xá cho một cá nhân khỏi bản án hình sự của nhà vua là một quyền thiêng liêng.
Quyền bổ nhiệm người kế nhiệm trong công ty của người sáng lập là một quyết định quan trọng đòi hỏi phải cân nhắc kỹ lưỡng.
Quyền hạn của giám đốc nghệ thuật trong việc chọn những nghệ sĩ mà họ tin là có thể diễn giải tốt nhất tầm nhìn của họ là rất quan trọng đối với chất lượng của tác phẩm.
Quyền của giáo viên trong việc chấm điểm học sinh dựa trên thành tích học tập trên lớp là một phần thiết yếu để đánh giá sự tiến bộ trong học tập của học sinh.