Định nghĩa của từ adjutant

adjutantnoun

phụ tá

/ˈædʒʊtənt//ˈædʒʊtənt/

Từ "adjutant" có lịch sử lâu dài và hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "iunare," có nghĩa là "tham gia," và "tanti," có nghĩa là "có tầm quan trọng lớn." Trong bối cảnh quân sự, thuật ngữ "adjutant" ban đầu dùng để chỉ một trợ lý hoặc sĩ quan cấp dưới giúp một sĩ quan cấp cao, chẳng hạn như chỉ huy hoặc tướng lĩnh, trong các vấn đề có tầm quan trọng lớn. Theo thời gian, ý nghĩa của "adjutant" đã mở rộng để bao gồm nhiều vai trò khác nhau, chẳng hạn như trợ lý chính hoặc tham mưu trưởng, chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động hàng ngày và nhiệm vụ hành chính của một đơn vị quân đội. Thuật ngữ này hiện cũng được sử dụng trong các bối cảnh phi quân sự, chẳng hạn như trong thể thao, kinh doanh hoặc các tổ chức phi lợi nhuận, để chỉ một trợ lý cấp cao hoặc giám đốc điều hành hỗ trợ một nhà lãnh đạo cấp cao hoặc người ra quyết định. Trong suốt lịch sử của mình, khái niệm "adjutant" vẫn nhất quán: một chuyên gia đáng tin cậy và có kỹ năng giúp một nhà lãnh đạo hoàn thành xuất sắc vai trò của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười phụ tá

meaning(quân sự) sĩ quan phụ tá

meaning(động vật học) cò già (Ân độ) ((cũng) adjutant bird, adjutant crane, adjutant stork)

namespace
Ví dụ:
  • The colonel appointed a skilled adjutant to help him manage his workload and communicate effectively with other officers.

    Vị đại tá đã bổ nhiệm một phụ tá có năng lực để giúp ông quản lý khối lượng công việc và giao tiếp hiệu quả với các sĩ quan khác.

  • The adjutant provided vital support to the regimental commander during their recent deployment, ensuring that logistics were handled efficiently and effectively.

    Người phụ tá đã hỗ trợ quan trọng cho chỉ huy trung đoàn trong quá trình triển khai gần đây, đảm bảo hậu cần được xử lý hiệu quả và hiệu suất cao.

  • The officer's adjutant played a crucial role in facilitating the success of a major military exercise, overseeing the administration and coordination of all personnel and resources involved.

    Trợ lý sĩ quan đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho sự thành công của một cuộc tập trận quân sự lớn, giám sát việc quản lý và điều phối tất cả nhân sự và nguồn lực liên quan.

  • The adjutant's thorough familiarity with military protocol allowed them to expertly manage the day-to-day operations of the regiment, ensuring compliance with all relevant standards.

    Sự am hiểu sâu sắc của viên phụ tá về nghi thức quân sự cho phép họ quản lý thành thạo các hoạt động hàng ngày của trung đoàn, đảm bảo tuân thủ mọi tiêu chuẩn có liên quan.

  • The integral role of an adjutant in military operations was demonstrated during a recent mission, where their precise organization and planning ensured that objectives were met with minimal difficulty.

    Vai trò không thể thiếu của một phụ tá trong các hoạt động quân sự đã được chứng minh trong một nhiệm vụ gần đây, nơi tổ chức và lập kế hoạch chính xác của họ đảm bảo rằng các mục tiêu được hoàn thành với ít khó khăn nhất.

  • With the assistance of his adjutant, the general was able to respond quickly and effectively to unexpected challenges, making thoughtful and informed decisions that helped his unit succeed.

    Với sự hỗ trợ của phụ tá, vị tướng đã có thể phản ứng nhanh chóng và hiệu quả trước những thách thức bất ngờ, đưa ra những quyết định sáng suốt và sáng suốt giúp đơn vị của ông thành công.

  • The adjutant's tactical insight and solution-focused approach enabled them to provide invaluable guidance to their superior on difficult matters of strategy and tactics.

    Tầm nhìn chiến thuật và cách tiếp cận tập trung vào giải pháp của sĩ quan phụ tá giúp họ có thể cung cấp hướng dẫn vô giá cho cấp trên về các vấn đề khó khăn liên quan đến chiến lược và chiến thuật.

  • The adjutant's efficient management of records and communications allowed the regiment to operate with clarity and cohesion, even in the midst of chaotic and fast-moving situations.

    Khả năng quản lý hồ sơ và thông tin liên lạc hiệu quả của viên phụ tá đã giúp trung đoàn hoạt động rõ ràng và gắn kết, ngay cả trong những tình huống hỗn loạn và diễn biến nhanh.

  • The adjutant's key role in driving forward modernization and innovation initiatives has helped shape the future direction of the organization, delivering measurable improvements in performance that benefit the entire regiment.

    Vai trò quan trọng của sĩ quan phụ tá trong việc thúc đẩy các sáng kiến ​​hiện đại hóa và đổi mới đã giúp định hình hướng đi tương lai của tổ chức, mang lại những cải thiện đáng kể về hiệu suất, mang lại lợi ích cho toàn bộ trung đoàn.

  • The adjutant's expertise in risk management and contingency planning has ensured that the unit is equipped to navigate unexpected obstacles and challenges, minimizing the potential for harm to service personnel.

    Kinh nghiệm của sĩ quan phụ tá trong quản lý rủi ro và lập kế hoạch dự phòng đã đảm bảo rằng đơn vị được trang bị để vượt qua những trở ngại và thách thức bất ngờ, giảm thiểu khả năng gây hại cho nhân viên phục vụ.

Từ, cụm từ liên quan