Định nghĩa của từ groundskeeper

groundskeepernoun

người giữ đất

/ˈɡraʊndzkiːpə(r)//ˈɡraʊndzkiːpər/

Thuật ngữ "groundskeeper" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19. Trước thời điểm này, người chịu trách nhiệm bảo dưỡng khuôn viên của một bất động sản, chẳng hạn như công viên, trường học hoặc khu điền trang, thường được gọi là "gardener" hoặc "quản đốc cảnh quan". Tuy nhiên, khi vai trò chăm sóc cảnh quan tổng thể và các khu vực ngoài trời của một bất động sản trở nên chuyên biệt và toàn diện hơn, cần có một thuật ngữ mới để mô tả chính xác vị trí này. Từ "groundskeeper" được đặt ra để phản ánh tốt hơn bản chất mở rộng của công việc, không chỉ bao gồm việc chăm sóc vườn và cây cối mà còn bảo dưỡng bãi cỏ, cây cối, lối đi và các đặc điểm ngoài trời khác. Từ "keeper" trong "groundskeeper" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cyrpan," có nghĩa là "overseer" hoặc "người quản lý," và đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau trong nhiều thế kỷ để chỉ người trông coi hoặc chăm sóc một cái gì đó. Từ "grounds" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "grounde," có nghĩa là "không gian để chơi hoặc tập thể dục," và đã được sử dụng theo nghĩa này kể từ thế kỷ 14. Ngày nay, thuật ngữ "groundskeeper" thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm công viên và giải trí, trường học và trường đại học, bệnh viện và cơ sở chăm sóc sức khỏe, sân golf, v.v. Trong những vai trò này, người giữ sân có trách nhiệm đảm bảo sự sạch sẽ, an toàn và vẻ đẹp của không gian bên ngoài của bất động sản, cũng như quản lý nhân viên và nguồn lực, giám sát ngân sách và hợp tác với các nhà thầu và các chuyên gia khác khi cần thiết.

namespace
Ví dụ:
  • The local high school has employed Johnny as their groundskeeper to ensure that the sports fields are in top condition for the upcoming season.

    Trường trung học địa phương đã thuê Johnny làm người chăm sóc sân để đảm bảo các sân thể thao luôn trong tình trạng tốt nhất cho mùa giải sắp tới.

  • Since retiring from his landscaping business, Richard has taken on the role of a part-time groundskeeper at the local park, keeping the gardens and walking paths immaculate.

    Kể từ khi nghỉ hưu khỏi công việc kinh doanh cảnh quan, Richard đã đảm nhận vai trò làm người chăm sóc cảnh quan bán thời gian tại công viên địa phương, giữ cho khu vườn và lối đi bộ luôn sạch sẽ.

  • The golf course's groundskeeper, Maria, is known for her impeccable attention to detail, ensuring that each green is perfectly cut and free from any debris.

    Người trông coi sân golf, Maria, nổi tiếng với sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết, đảm bảo mỗi green đều được cắt tỉa hoàn hảo và không có bất kỳ mảnh vụn nào.

  • After working as a groundskeeper at the botanical garden for five years, Sarah has gained a wealth of experience in horticultural practices and is now studying for a degree in landscaping.

    Sau khi làm người chăm sóc sân vườn tại vườn bách thảo trong năm năm, Sarah đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm trong hoạt động làm vườn và hiện đang theo học để lấy bằng về cảnh quan.

  • The university groundskeeper, Tom, is particularly proud of the gardens he's creating around the newly built science centre, using a wide range of native flora to encourage local fauna and reduce water usage.

    Người trông coi khuôn viên trường đại học, Tom, đặc biệt tự hào về khu vườn mà ông đang tạo ra xung quanh trung tâm khoa học mới xây dựng, sử dụng nhiều loại thực vật bản địa để khuyến khích động vật địa phương và giảm lượng nước sử dụng.

  • The professional soccer stadium employs a team of five groundskeepers to maintain the pitch, ensuring that it's perfectly marked, aerated, watered and mowed to professional standards.

    Sân vận động bóng đá chuyên nghiệp này sử dụng một đội gồm năm người bảo vệ để bảo dưỡng sân, đảm bảo sân được đánh dấu, thông khí, tưới nước và cắt cỏ hoàn hảo theo tiêu chuẩn chuyên nghiệp.

  • Maria, the devoted groundskeeper, spent twelve long hours over the weekend tending to the flood-damaged rose garden, salvaging as many damaged plants as she could and ensuring that the garden was in good condition for the upcoming winter.

    Maria, người chăm sóc sân vườn tận tụy, đã dành mười hai giờ vào cuối tuần để chăm sóc vườn hoa hồng bị lũ lụt tàn phá, cứu càng nhiều cây bị hư hại càng tốt và đảm bảo rằng khu vườn ở trong tình trạng tốt cho mùa đông sắp tới.

  • The groundskeeper, Jimmy, went above and beyond his usual duties to haul leaves out of the park pond, preventing the overgrowth of algae that forms in such areas during autumn.

    Người trông coi sân vườn, Jimmy, đã làm nhiều hơn nhiệm vụ thường ngày của mình để dọn lá ra khỏi ao trong công viên, ngăn ngừa tảo phát triển quá mức ở những khu vực như vậy vào mùa thu.

  • The gardener and groundskeeper, Patricia, has created a stunning sensory garden in the hospital's courtyard, including fragrant herbs and colourful flowers, to benefit the patients' sensory perceptions and overall well-being.

    Người làm vườn và chăm sóc sân vườn, Patricia, đã tạo ra một khu vườn giác quan tuyệt đẹp trong sân bệnh viện, bao gồm các loại thảo mộc thơm và hoa đầy màu sắc, nhằm mang lại lợi ích cho nhận thức giác quan và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

  • The school's groundskeeper, Tim, is determined to keep the playgrounds in immaculate condition, ensuring that the wooden equipment is repainted and the green spaces are filled with joyful children's laughter.

    Người trông coi sân trường, Tim, quyết tâm giữ gìn sân chơi luôn sạch sẽ, đảm bảo các thiết bị bằng gỗ được sơn lại và không gian xanh luôn tràn ngập tiếng cười vui vẻ của trẻ em.