Định nghĩa của từ hip flask

hip flasknoun

bình hông

/ˈhɪp flɑːsk//ˈhɪp flæsk/

Thuật ngữ "hip flask" dùng để chỉ một chiếc bình nhỏ, kín đáo được đeo quanh eo hoặc hông, thường được giấu dưới quần áo. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi thuật ngữ "hip flask" được đặt ra như một sự thay thế cho bình truyền thống, được mang trong túi hoặc trên tay. Bình hông trở nên phổ biến hơn trong thời kỳ Cấm rượu ở Hoa Kỳ vào những năm 1920 và 1930. Vào thời điểm này, nhiều người đã phải giấu và mang theo rượu của riêng mình để sử dụng cá nhân, vì rượu đã bị luật pháp cấm. Bình hông trở thành một cách thiết thực và tiện lợi để mang theo một lượng nhỏ rượu một cách kín đáo, vì chúng có thể đeo trên người và dễ dàng giấu dưới quần áo. Tên "hip flask" phản ánh vị trí mang theo - quanh hông - và cho thấy đây là lựa chọn kín đáo hơn để mang theo rượu so với bình truyền thống được mang trong tay hoặc trong túi. Thuật ngữ này có thể đã trở nên phổ biến do việc sử dụng ngày càng tăng trong thời kỳ Cấm rượu và sự tiện lợi khi mang theo rượu mà không bị chính quyền phát hiện ngay lập tức.

namespace
Ví dụ:
  • John slipped his hip flask into his coat pocket before setting off on his morning hike, just in case he needed a quick sip of whiskey to warm him up in the chilly mountain air.

    John nhét bình đựng nước vào túi áo khoác trước khi bắt đầu chuyến đi bộ đường dài buổi sáng, phòng khi anh cần nhấp một ngụm rượu whisky để làm ấm người trong không khí lạnh giá của miền núi.

  • Sarah clutched her hip flask tightly as she navigated her way through the crowded music festival, determined not to lose it among the sea of people.

    Sarah nắm chặt chiếc bình đựng nước khi cô bước đi giữa lễ hội âm nhạc đông đúc, quyết tâm không làm mất nó giữa biển người.

  • Jake passed the hip flask around the campfire circle, sharing his homemade grain alcohol with his friends as they all hooted and hollered in celebration.

    Jake chuyền bình rượu quanh vòng lửa trại, chia sẻ rượu ngũ cốc tự làm của mình với bạn bè trong khi tất cả mọi người đều reo hò ăn mừng.

  • Maria tucked her hip flask into her handbag as she headed out to dinner with her colleagues, half-expecting the restaurant's stuffy atmosphere to warrant a surreptitious swig or two.

    Maria nhét bình đựng rượu vào túi xách khi đi ăn tối với đồng nghiệp, lòng thầm mong bầu không khí ngột ngạt của nhà hàng sẽ đảm bảo cho một hoặc hai ngụm rượu lén lút.

  • Anthony kept his hip flask hidden in his jacket pocket during the office party, only revealing it to a select few who he deemed trustworthy enough to share his secret stash of single malt scotch.

    Anthony giấu bình đựng rượu của mình trong túi áo khoác trong suốt bữa tiệc văn phòng, chỉ tiết lộ cho một số ít người mà anh cho là đủ tin cậy để chia sẻ kho rượu whisky mạch nha đơn cất bí mật của anh.

  • Rachel slipped her hip flask into her fanny pack before embarking on her solo backpacking trip, knowing that a little nip of bourbon would help her summon the courage to hike through the rugged wilderness.

    Rachel nhét bình đựng nước vào túi đeo hông trước khi bắt đầu chuyến du lịch ba lô một mình, biết rằng một chút rượu bourbon sẽ giúp cô có thêm can đảm để đi bộ đường dài qua vùng đất hoang dã hiểm trở.

  • Carlos passed the hip flask to his best friend as they stood atop the Empire State Building, enjoying the stunning views of the city skyline and raising a toast to their long-standing friendship.

    Carlos chuyền bình rượu cho người bạn thân nhất của mình khi họ đứng trên đỉnh Tòa nhà Empire State, thưởng ngoạn quang cảnh tuyệt đẹp của đường chân trời thành phố và nâng ly chúc mừng tình bạn lâu năm của họ.

  • Sophie handed the hip flask to her date at the end of their third date, hoping that a sip of tequila would help her muster the nerve to reveal her true feelings for him.

    Sophie đưa bình đựng rượu cho bạn trai của mình vào cuối buổi hẹn hò thứ ba, hy vọng rằng một ngụm tequila sẽ giúp cô lấy hết can đảm để tiết lộ tình cảm thực sự của mình dành cho anh ấy.

  • Tony hiked up a remote waterfall with his camouflage hip flask tucked safely in his pocket, enjoying the solitude of the wilderness and savoring the pleasure of sipping neat vodka while surrounded by nature's beauty.

    Tony đi bộ lên một thác nước xa xôi với chiếc bình ngụy trang được cất cẩn thận trong túi, tận hưởng sự tĩnh lặng của thiên nhiên hoang dã và tận hưởng thú vui nhâm nhi rượu vodka nguyên chất trong khi đắm mình vào vẻ đẹp của thiên nhiên.

  • Lena whipped out her hip flask from her waistband and passed it around to her fellow road trippers, sharing a few swallows of moonshine as they cruised down the open highway, singing and laughing and feeling joyously alive.

    Lena rút bình rượu từ thắt lưng ra và chuyền cho những người bạn đồng hành, cùng nhau nhấp vài ngụm rượu lậu trong khi lái xe trên đường cao tốc, vừa hát vừa cười và cảm thấy vui vẻ sống động.