Định nghĩa của từ shooter

shooternoun

Bắn súng

/ˈʃuːtə(r)//ˈʃuːtər/

Từ "shooter" có lịch sử lâu đời, có từ thế kỷ 14. Nghĩa gốc của nó chỉ đơn giản là một người bắn súng, thường là bằng cung tên. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm những người sử dụng súng, có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18 khi súng trở nên phổ biến hơn. Ngày nay, "shooter" có nhiều nghĩa, từ người bắn súng đến cầu thủ thể thao ghi bàn (như cầu thủ khúc côn cầu) hoặc thậm chí là một loại đồ uống. Tính linh hoạt của nó làm nổi bật mối liên hệ lâu dài giữa hành động bắn súng và bản thân từ này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười bắn súng

meaningngười đi săn

meaningquả bóng (crickê) là là trên mặt đất

namespace

a person or weapon that shoots

một người hoặc vũ khí bắn

a gun

một khẩu súng

Ví dụ:
  • ‘You got a shooter?’ he asked.

    “Anh có súng à?” anh hỏi.

a person who uses a gun to kill people

một người sử dụng súng để giết người

Ví dụ:
  • Five students died and then the shooter killed himself.

    Năm học sinh thiệt mạng và sau đó kẻ nổ súng đã tự sát.

  • There was a second shooter involved in the assassination.

    Có một tay súng thứ hai liên quan đến vụ ám sát.

  • two high school shooters serving life sentences

    hai kẻ xả súng ở trường trung học đang thụ án chung thân

a type of video game in which the player views and/or controls the action of a character on the screen and has to attack enemies

một loại trò chơi điện tử trong đó người chơi xem và/hoặc điều khiển hành động của một nhân vật trên màn hình và phải tấn công kẻ thù