Định nghĩa của từ tightrope

tightropenoun

chặt chẽ

/ˈtaɪtrəʊp//ˈtaɪtrəʊp/

Thuật ngữ "tightrope" có thể xuất phát từ sự kết hợp của hai từ: "tight" và "rope". Lần đầu tiên sử dụng "tightrope" trong tiếng Anh được ghi chép lại vào đầu thế kỷ 18, ám chỉ hành động đi trên một sợi dây căng, thường ở độ cao lớn. Thuật ngữ này có thể xuất phát từ nhu cầu mô tả loại dây cụ thể được sử dụng cho màn trình diễn đầy thử thách này. Tuy nhiên, bản thân hành động này có nguồn gốc từ thời xa xưa, với bằng chứng được ghi chép lại có niên đại từ Trung Quốc và Ấn Độ cổ đại, cho thấy nguồn gốc của từ này có thể liên quan đến sự phát triển của chính màn trình diễn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdây kéo căng (của người làm xiếc trên dây)

namespace
Ví dụ:
  • The acrobat walked a tightrope hundreds of feet in the air, her balance and concentration making every step seem effortless.

    Nghệ sĩ nhào lộn đi trên dây ở độ cao hàng trăm feet, khả năng giữ thăng bằng và tập trung khiến cho mỗi bước đi có vẻ dễ dàng.

  • The political landscape in this country is a tightrope, with one misstep in either direction potentially causing a major upheaval.

    Bối cảnh chính trị ở đất nước này giống như một sợi dây căng, chỉ cần một bước đi sai lầm theo một hướng nào đó cũng có khả năng gây ra một sự biến động lớn.

  • The athlete successfully navigated the tightrope in record time, her nerves and determination holding her steady.

    Vận động viên này đã đi trên dây thành công trong thời gian kỷ lục, nhờ sự bình tĩnh và quyết tâm của mình.

  • The decision to end a long-term relationship is a tightrope, requiring careful consideration of both parties' feelings and future happiness.

    Quyết định chấm dứt một mối quan hệ lâu dài giống như một sợi dây căng, đòi hỏi phải cân nhắc cẩn thận về cảm xúc và hạnh phúc tương lai của cả hai bên.

  • Balancing a busy work schedule with a personal life is a tightrope, requiring constant juggling and prioritization.

    Việc cân bằng giữa lịch trình làm việc bận rộn với cuộc sống cá nhân giống như một sợi dây căng, đòi hỏi phải liên tục cân bằng và sắp xếp thứ tự ưu tiên.

  • The struggling entrepreneur walked a tightrope between financial risk and calculated investment, her decisions ultimately determining the success or failure of her venture.

    Nữ doanh nhân đang gặp khó khăn này đi trên sợi dây giữa rủi ro tài chính và khoản đầu tư được tính toán, quyết định cuối cùng của bà sẽ quyết định sự thành công hay thất bại của dự án kinh doanh.

  • The artist's latest work pushed the boundaries of the medium, walking a tightrope between traditional technique and bold innovation.

    Tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ này đã vượt qua ranh giới của phương tiện truyền thông, đi trên sợi dây giữa kỹ thuật truyền thống và sự đổi mới táo bạo.

  • The peacemaker walked a tightrope between conflicting parties, trying to find a resolution that would satisfy everyone involved.

    Người gìn giữ hòa bình phải đi trên dây giữa các bên xung đột, cố gắng tìm ra giải pháp có thể làm hài lòng tất cả mọi người liên quan.

  • The teenager's path to adulthood was a tightrope, filled with challenges and temptations that she navigated with both caution and courage.

    Con đường trưởng thành của cô thiếu nữ này giống như một sợi dây căng, đầy rẫy những thử thách và cám dỗ mà cô phải vượt qua bằng cả sự thận trọng và lòng dũng cảm.

  • The detective's investigation required careful balancing, as she walked a tightrope between solving the case and not disrupting the delicate web of relationships involved.

    Cuộc điều tra của thám tử đòi hỏi phải cân bằng cẩn thận, vì cô phải đi trên dây giữa việc giải quyết vụ án và không làm gián đoạn mạng lưới mối quan hệ mong manh liên quan.

Thành ngữ

tread/walk a tightrope
to be in a difficult situation in which you do not have much freedom of action and need to be extremely careful about what you do
  • The government is walking a difficult tightrope in wanting to reduce interest rates without pushing up inflation.