Định nghĩa của từ acrobat

acrobatnoun

người nhào lộn

/ˈækrəbæt//ˈækrəbæt/

Từ "acrobat" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ac" có nghĩa là "cao nhất" và "robat" có nghĩa là "walker" hoặc "roamer". Theo nghĩa đen, một người nhào lộn là người đi bộ hoặc di chuyển trên những nơi cao hoặc được nâng lên. Trong bối cảnh xiếc và giải trí, một người nhào lộn là một nghệ sĩ biểu diễn các pha nhào lộn trên không, lộn nhào và các kỳ công thể chất khác, thường là trong khi giữ thăng bằng trên các bục cao, bạt lò xo hoặc các bề mặt nâng cao khác. Thuật ngữ này đã phát triển theo thời gian và ngày nay, từ "acrobat" được sử dụng rộng rãi để mô tả không chỉ những người biểu diễn thể chất mà còn bất kỳ ai xuất sắc về sự nhanh nhẹn, linh hoạt hoặc các kỳ công táo bạo, chẳng hạn như lập trình viên máy tính, doanh nhân kỹ thuật số hoặc những người đam mê thể thao mạo hiểm. Bạn có muốn biết thêm về lịch sử nhào lộn hoặc sự phát triển của nó trong văn hóa đại chúng không?

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn

meaningnhà chính trị nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập trường); nhà biện luận nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập luận)

namespace
Ví dụ:
  • The circus featured a troupe of well-trained acrobats who wowed the audience with their daring feats.

    Rạp xiếc có một đoàn nghệ sĩ nhào lộn được đào tạo bài bản, khiến khán giả kinh ngạc với những màn biểu diễn táo bạo của mình.

  • As an acrobat, Lisa spent years perfecting her routine, requiring both physical and mental agility.

    Là một diễn viên nhào lộn, Lisa đã dành nhiều năm để hoàn thiện tiết mục của mình, đòi hỏi sự nhanh nhẹn cả về thể chất lẫn tinh thần.

  • The acrobat's hands gripped the leather straps high above the stage, waiting for the signal to leap and somersault through the air.

    Hai bàn tay của diễn viên nhào lộn nắm chặt dây da cao phía trên sân khấu, chờ tín hiệu để nhảy và lộn nhào trên không trung.

  • The audience watched in awe as the acrobats balanced, twisted, and somersaulted seamlessly in unison.

    Khán giả vô cùng kinh ngạc khi chứng kiến ​​những diễn viên nhào lộn giữ thăng bằng, xoay người và lộn nhào một cách nhịp nhàng.

  • The acrobats' bodies moved gracefully and poised as they executed their acts with precision and poise.

    Cơ thể của những người nhào lộn chuyển động một cách duyên dáng và cân bằng khi họ thực hiện các động tác của mình một cách chính xác và điềm tĩnh.

  • Jack's jaw dropped as the acrobat's handstand morphed into a breathtakingly complicated combination of twists and flips.

    Jack há hốc mồm khi chứng kiến ​​động tác trồng cây chuối của diễn viên nhào lộn biến thành một sự kết hợp phức tạp đến nghẹt thở giữa các động tác xoắn và lộn nhào.

  • The acrobats' athleticism and bravery were a sight to behold as they soared through the air, defying gravity.

    Sự dũng cảm và khả năng thể thao của những người nhào lộn thật đáng kinh ngạc khi họ bay vút lên không trung, bất chấp trọng lực.

  • Jenna's fear of heights was immediately forgotten as the acrobat's body spun and twisted mid-air.

    Nỗi sợ độ cao của Jenna ngay lập tức bị lãng quên khi cơ thể của diễn viên nhào lộn xoay tròn giữa không trung.

  • The acrobat's leotard sparkled in the spotlight as he gracefully caught a trapeze and launched himself into a graceful series of stunts.

    Bộ đồ bó sát của diễn viên nhào lộn lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu khi anh ấy uyển chuyển đu mình trên dây và thực hiện một loạt pha nhào lộn điêu luyện.

  • The acrobat's confidence and expertise were evident as they executed one death-defying feat after another, leaving the audience stunned and in awe.

    Sự tự tin và chuyên môn của nghệ sĩ nhào lộn được thể hiện rõ khi họ thực hiện những động tác nguy hiểm đến tính mạng liên tiếp, khiến khán giả vô cùng sửng sốt và kinh ngạc.