Định nghĩa của từ high jump

high jumpnoun

nhảy cao

/ðə ˈhaɪ dʒʌmp//ðə ˈhaɪ dʒʌmp/

Nguồn gốc của thuật ngữ "high jump" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi sự kiện này lần đầu tiên được giới thiệu tại các trường công lập của Anh. Vào thời điểm đó, cuộc thi được gọi là "cào" do khó vượt qua thanh xà mà không làm trầy đầu gối xuống đất. Năm 1860, cuộc thi nhảy cao đầu tiên được ghi nhận diễn ra tại ngày hội thể thao của Cao đẳng Eton. Ban đầu, sự kiện này được gọi là "nhảy xa qua thanh xà" nhưng thuật ngữ "high jump" sớm được sử dụng khi các vận động viên bắt đầu nâng cao độ cao của thanh xà. Khi môn thể thao điền kinh (điền kinh) trở nên phổ biến trên toàn thế giới, nhảy cao đã trở thành một môn thi đấu Olympic vào năm 1900. Phiên bản đầu tiên của môn nhảy cao bao gồm việc nhảy qua một loạt rào cản, mỗi rào cao hơn rào trước, cho đến khi vận động viên không vượt qua được một rào. Thiết bị nhảy cao đã phát triển kể từ đó. Thanh xà hiện được làm bằng sợi thủy tinh hoặc tre và được treo bằng ách ở mỗi đầu. Vận động viên nhảy với một khởi đầu chạy, đẩy mình qua thanh xà bằng một kỹ thuật được gọi là "Fosbury Flop", được phát triển bởi vận động viên người Mỹ Dick Fosbury vào những năm 1960. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "high jump" có từ thời Victoria khi sự kiện này ban đầu được gọi là "the scrape" do chiều cao của rào chắn. Khi cuộc thi phát triển, thuật ngữ "high jump" được sử dụng rộng rãi và vẫn là tên chính thức cho sự kiện điền kinh thú vị này cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The track and field athlete soared over the high jump bar with ease, earning her a place in the finals.

    Vận động viên điền kinh này đã dễ dàng vượt qua xà nhảy cao, giành được một suất vào vòng chung kết.

  • She trained tirelessly for months, perfecting her form for the high jump event at the national championships.

    Cô đã tập luyện không biết mệt mỏi trong nhiều tháng để hoàn thiện vóc dáng cho nội dung nhảy cao tại giải vô địch quốc gia.

  • The high jump competition was intense, with the athletes vying for every inch of height.

    Cuộc thi nhảy cao diễn ra rất căng thẳng, khi các vận động viên phải ganh đua để giành từng inch chiều cao.

  • The young athlete cleared the high jump obstacle with a flawless stride, wowing the crowd with her grace and athleticism.

    Vận động viên trẻ đã vượt qua chướng ngại vật nhảy cao với sải chân hoàn hảo, khiến đám đông kinh ngạc vì sự duyên dáng và sức mạnh của mình.

  • The high jumper was disappointed with her performance at the last meet, but she was determined to break her personal record in the upcoming competition.

    Vận động viên nhảy cao này đã thất vọng với thành tích của mình ở cuộc thi gần nhất, nhưng cô quyết tâm phá kỷ lục cá nhân của mình trong cuộc thi sắp tới.

  • With each successful high jump, the athlete's confidence grew, and she could feel the adrenaline pumping through her veins.

    Với mỗi cú nhảy cao thành công, sự tự tin của vận động viên tăng lên và cô có thể cảm thấy adrenaline đang chảy trong huyết quản của mình.

  • The high jump event is one of the most exciting in track and field, with the crowd on the edge of their seats as they watch the athletes challenge gravity.

    Nhảy cao là một trong những môn thể thao thú vị nhất trong điền kinh, với đám đông nín thở khi theo dõi các vận động viên thách thức trọng lực.

  • The high jumper's technique was impeccable, and she seemed to float effortlessly over the bar.

    Kỹ thuật nhảy cao của vận động viên này thật hoàn hảo, cô ấy dường như lướt qua xà một cách dễ dàng.

  • The high jump victory was a hard-earned one, as the athlete had to put all her strength and focus into each and every jump.

    Chiến thắng nhảy cao này là một chiến thắng khó khăn, vì vận động viên phải dồn hết sức lực và sự tập trung vào từng cú nhảy.

  • The high jump record had stood for years, and the athlete felt the weight of history on her shoulders as she took her place at the starting line.

    Kỷ lục nhảy cao đã tồn tại trong nhiều năm và vận động viên này cảm thấy sức nặng của lịch sử đè lên vai khi cô bước vào vạch xuất phát.

Thành ngữ

be for the high jump
(British English, informal)to be going to be severely punished
  • If I catch you cheating, you’ll be for the high jump.