Định nghĩa của từ hellish

hellishadjective

địa ngục

/ˈhelɪʃ//ˈhelɪʃ/

Từ "hellish" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "helle", có nghĩa là "hell" hoặc "infernal". Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*haljaz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "hell". Từ tiếng Đức nguyên thủy được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*kel-", có nghĩa là "che phủ" hoặc "che giấu", có thể ám chỉ đến ý tưởng về thế giới ngầm là một nơi ẩn náu hoặc được che phủ. Đến thế kỷ 14, từ "hellish" đã xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, ban đầu có nghĩa là "thuộc hoặc liên quan đến địa ngục" hoặc "infested with hellish demons". Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm các mô tả về điều gì đó cực kỳ khó chịu, dữ dội hoặc hỗn loạn, thường ngụ ý cảm giác đau khổ hoặc dằn vặt. Ngày nay, "hellish" thường được dùng để mô tả những tình huống hoặc môi trường cực kỳ khắc nghiệt, khó chịu hoặc thậm chí đáng sợ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) địa ngục; như địa ngục, tối tăm; như ma quỷ

meaningkhủng khiếp; ghê tởm; xấu xa

namespace
Ví dụ:
  • The fire in the tin mine was a hellish sight, with flames leaping at least feet in the air and consuming everything in their path.

    Ngọn lửa trong mỏ thiếc trông giống như địa ngục, với ngọn lửa bốc cao ít nhất là vài feet trên không và thiêu rụi mọi thứ trên đường đi.

  • The traffic jam on the highway was a truly hellish experience, with cars bumper to bumper for miles and no sign of moving anytime soon.

    Tình trạng kẹt xe trên xa lộ thực sự là một trải nghiệm kinh hoàng, với những chiếc xe nối đuôi nhau kéo dài nhiều dặm và không có dấu hiệu di chuyển trong thời gian tới.

  • Working in the call center during tax season is utter torture - the long hours, frustrated customers, and non-stop ringing phones make it a living hell.

    Làm việc tại trung tâm cuộc gọi trong mùa thuế thực sự là cực hình - thời gian làm việc dài, khách hàng khó chịu và điện thoại reo liên tục khiến cuộc sống trở nên tồi tệ.

  • The inferno that engulfed the skyscraper was nothing short of hellish, spitting out searing flames and thick, black smoke.

    Ngọn lửa bao trùm tòa nhà chọc trời trông chẳng khác gì địa ngục, phun ra ngọn lửa dữ dội và khói đen dày đặc.

  • The Hellish Red Bull edition gave me more energy than I'd ever imagine; I wasn't able to sleep for hours, and every little noise seemed to cause me more distress.

    Phiên bản Hellish Red Bull cho tôi nhiều năng lượng hơn tôi tưởng tượng; tôi không thể ngủ trong nhiều giờ, và mọi tiếng động nhỏ dường như khiến tôi càng thêm đau khổ.

  • The Joker's laughter was a twisted, hellish sound that haunted Batman's dreams for years to come.

    Tiếng cười của Joker là một âm thanh quái dị, rùng rợn ám ảnh giấc mơ của Batman trong nhiều năm sau đó.

  • The killer's lair was a hellish maze of pots and pans, filled with bruises, grime, and the smell of decaying meat.

    Hang ổ của kẻ giết người là một mê cung địa ngục với đầy những nồi niêu xoong chảo, đầy vết bầm tím, bụi bẩn và mùi thịt thối rữa.

  • The hotel's air conditioning had broken down in the middle of summer, creating a hellish environment that felt like a sauna.

    Hệ thống điều hòa của khách sạn bị hỏng vào giữa mùa hè, tạo nên một bầu không khí kinh hoàng như trong phòng xông hơi.

  • The final boss in the video game was a demon straight out of hell itself, unleashing fiery explosions and summoning malevolent spirits at will.

    Trùm cuối trong trò chơi điện tử này là một con quỷ đến từ địa ngục, có thể gây ra những vụ nổ dữ dội và triệu hồi những linh hồn độc ác theo ý muốn.

  • The company's deadline was a lifelong dream, a hellish obstacle course that seemed impossible to complete.

    Thời hạn của công ty là giấc mơ cả đời, một chặng đường đầy chướng ngại vật tưởng chừng như không thể hoàn thành.