Định nghĩa của từ infernal

infernaladjective

địa ngục

/ɪnˈfɜːnl//ɪnˈfɜːrnl/

Từ "infernal" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, từ "infernus" có nghĩa là "underworld" hoặc "địa ngục". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "inferre", có nghĩa là "đưa xuống" hoặc "gửi vào". Trong thần học Cơ đốc giáo, thế giới ngầm được cho là nơi chịu đau khổ vĩnh viễn và trừng phạt những kẻ tội lỗi, còn được gọi là địa ngục. Vào thế kỷ 14, từ tiếng Latin "infernus" được mượn vào tiếng Anh trung đại là "infernal," có nghĩa là "liên quan đến địa ngục" hoặc "ma quỷ". Trong tiếng Anh hiện đại, từ "infernal" thường được dùng để mô tả điều gì đó cực kỳ khó chịu, xấu xa hoặc hỗn loạn, chẳng hạn như "infernal machine" hoặc "infernal noise."

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) địa ngục; ở địa ngục

meaningquỷ quái

meaning(thông tục) ghê gớm; trời đánh thánh vật

namespace

extremely annoying

cực kỳ khó chịu

Ví dụ:
  • Stop that infernal noise!

    Hãy dừng tiếng ồn kinh khủng đó lại!

  • The fiery pits of hell, also known as the infernal realms, awaited those who sinned against God in this life.

    Hố lửa của địa ngục, còn được gọi là cõi địa ngục, chờ đợi những kẻ phạm tội với Chúa trong cuộc sống này.

  • The heat in the infernal kitchen was so intense that the chef swore he saw flames dancing on the stove.

    Nhiệt độ trong căn bếp địa ngục này cao đến nỗi đầu bếp thề rằng ông nhìn thấy ngọn lửa nhảy múa trên bếp.

  • The infernal traffic jam on the highway caused the driver to honk his horn repeatedly, cursing the other motorists.

    Tình trạng tắc đường kinh hoàng trên đường cao tốc khiến tài xế phải bấm còi liên tục, chửi bới những người lái xe khác.

  • As the storm approached, the gusty winds howled through the trees in a most infernal manner.

    Khi cơn bão đến gần, những cơn gió giật hú qua các tán cây một cách dữ dội.

connected with hell

kết nối với địa ngục

Ví dụ:
  • the infernal regions

    các vùng địa ngục