Định nghĩa của từ heedful

heedfuladjective

chú ý

/ˈhiːdfl//ˈhiːdfl/

"Heedful" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hēdan", có nghĩa là "chú ý đến" hoặc "bảo vệ". Từ này, đến lượt nó, có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*haidō", có nghĩa là "head" hoặc "tâm trí". Do đó, khái niệm "heedful" xuất phát từ ý tưởng tập trung tâm trí và sự chú ý của một người vào một điều gì đó, giống như cách người ta dùng đầu để nhìn hoặc cân nhắc một điều gì đó. Theo thời gian, "heedful" trở thành từ đồng nghĩa với sự chú ý, thận trọng và chánh niệm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchú ý, lưu ý, để ý

namespace
Ví dụ:
  • During the intense storm, the heedful sailor closely monitored the weather forecasts and took necessary precautions to ensure the safety of his crew.

    Trong cơn bão dữ dội, người thủy thủ cẩn thận theo dõi chặt chẽ dự báo thời tiết và thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết để đảm bảo an toàn cho thủy thủ đoàn.

  • The heedful doctor always listened carefully to his patients' symptoms and concerns before making an accurate diagnosis.

    Bác sĩ tận tâm luôn lắng nghe cẩn thận các triệu chứng và mối quan tâm của bệnh nhân trước khi đưa ra chẩn đoán chính xác.

  • The pedestrian was heedful of the traffic signal and crossed the street only when it was safe to do so.

    Người đi bộ đã chú ý đến tín hiệu giao thông và chỉ băng qua đường khi thấy an toàn.

  • The heedful student prepared diligently for the exam, studying extensively and reviewing her notes before taking the test.

    Cô sinh viên cẩn thận đã chuẩn bị cho kỳ thi một cách chăm chỉ, học tập kỹ lưỡng và xem lại ghi chú trước khi làm bài kiểm tra.

  • The heedful parent closely supervised their child's playtime, making sure they did not get too close to the dangerous cliffs.

    Người cha mẹ cẩn thận giám sát chặt chẽ thời gian vui chơi của con mình, đảm bảo chúng không đến quá gần những vách đá nguy hiểm.

  • Heedful of the potential dangers, the climber secured all his equipment before scaling the mountain.

    Nhận thức được những nguy hiểm tiềm tàng, người leo núi đã chuẩn bị đầy đủ thiết bị trước khi leo núi.

  • The heedful athlete stretched carefully before engaging in any sporting activity to prevent injuries.

    Các vận động viên cẩn thận sẽ khởi động kỹ trước khi tham gia bất kỳ hoạt động thể thao nào để tránh chấn thương.

  • The heedful driver adhered to the speed limits and drove defensively, avoiding any reckless behavior while on the road.

    Người lái xe cẩn thận tuân thủ đúng tốc độ giới hạn và lái xe một cách phòng thủ, tránh mọi hành vi liều lĩnh khi đang lái xe trên đường.

  • The heedful cook practiced utmost caution while handling the hot pots and pans in the kitchen.

    Người đầu bếp cẩn thận luôn hết sức cẩn thận khi cầm nồi và chảo nóng trong bếp.

  • The heedful traveler always kept an eye on their belongings to avoid any theft or loss.

    Người lữ hành cẩn thận luôn để mắt tới đồ đạc của mình để tránh bị trộm cắp hoặc mất mát.