Định nghĩa của từ healer

healernoun

người chữa bệnh

/ˈhiːlə(r)//ˈhiːlər/

Từ "healer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hāl," có nghĩa là "whole" hoặc "không bị thương." Từ "hāl" cuối cùng đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "hele" hoặc "hale," có nghĩa là "làm cho lành" hoặc "chữa lành." Từ tiếng Na Uy cổ "háligr" có nghĩa là "healthy" hoặc "hale" cũng góp phần vào sự phát triển của từ "healer." Trong nhiều nền văn hóa cổ đại, những cá nhân có khả năng chữa bệnh thường được tôn kính như những nhân vật thánh thiện và được gọi là "những người đàn ông thánh thiện" hoặc "những người phụ nữ thánh thiện." Việc sử dụng thuật ngữ "healer" để mô tả những cá nhân có khả năng chữa khỏi bệnh tật và tăng cường sức khỏe thể chất, cảm xúc hoặc tinh thần đã được công nhận rộng rãi trong tiếng Anh vào thời Trung cổ và vẫn tiếp tục được sử dụng cho đến ngày nay trong nhiều phương pháp điều trị truyền thống khác nhau bao gồm y học cổ truyền, y học thay thế và chữa bệnh theo tôn giáo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười chữa bệnh

exampletime is a great healer: thời gian chữa khỏi được mọi vết thương

namespace

a person who treats sick people using natural powers rather than medicine

một người chữa bệnh cho người bệnh bằng sức mạnh tự nhiên thay vì dùng thuốc

Ví dụ:
  • She made a living as a herbalist and spiritual healer.

    Bà kiếm sống bằng nghề làm thuốc thảo dược và thầy lang.

Từ, cụm từ liên quan

something that makes a bad situation easier to deal with

một cái gì đó làm cho một tình huống xấu dễ giải quyết hơn

Ví dụ:
  • Time is a great healer.

    Thời gian là liều thuốc chữa lành tuyệt vời.