Định nghĩa của từ poultice

poulticenoun

Poultice

/ˈpəʊltɪs//ˈpəʊltɪs/

Từ "poultice" bắt nguồn từ thuật ngữ Anh-Pháp "pulsyon", được chuyển thể từ tiếng Latin "polaxionis", có nghĩa là "nisting". Thuật ngữ thời trung cổ này dùng để chỉ một lớp quấn hoặc lớp phủ được sử dụng để tạo nhiệt và áp lực lên bộ phận cơ thể bị thương để hỗ trợ chữa lành. Ở dạng được ghi chép sớm nhất, "poultice" xuất hiện trong văn bản tiếng Anh trung đại "Treuthe" vào thế kỷ 15, trong đó nó được sử dụng để mô tả một quy trình điều trị vết thương và thúc đẩy lưu thông máu. Theo truyền thống, thuốc đắp được làm từ nhiều chất tự nhiên khác nhau, chẳng hạn như đất sét ướt, gạo nhão, thảo mộc nghiền nát và cây thuốc được làm nóng, và đắp lên cơ thể bằng vải hoặc băng. Ngày nay, thuốc đắp vẫn được sử dụng vì lợi ích điều trị của chúng, bao gồm giảm viêm và đau, thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương và làm dịu căng cơ. Điều thú vị là thuật ngữ "poultice" cũng được các ngôn ngữ khác mượn, chẳng hạn như từ tiếng Pháp "poltain", từ tiếng Đức "Balgzettel" và từ tiếng Hà Lan "poldoes", trong số những từ khác. Các ngôn ngữ này vẫn giữ nguyên nghĩa gốc và cách sử dụng của từ này, cho thấy tầm quan trọng lâu dài của phương pháp chữa bệnh truyền thống này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuốc đắp

type ngoại động từ

meaningđắp thuốc đắp vào (chỗ viêm tấy...)

namespace
Ví dụ:
  • After twisting the roots of comfrey and steeping them in boiling water, Sarah formed a poultice with the resulting tea to ease her younger sister's acute tendonitis.

    Sau khi vặn rễ cây liên mộc và ngâm chúng trong nước sôi, Sarah đã tạo thành một loại thuốc đắp từ trà thu được để làm dịu chứng viêm gân cấp tính của em gái mình.

  • The herbalist recommended applying a poultice soaked in witch hazel to the patient's infected wound to facilitate healing.

    Người làm nghề thảo dược khuyên nên đắp thuốc đắp ngâm trong cây phỉ lên vết thương bị nhiễm trùng của bệnh nhân để giúp vết thương mau lành.

  • Tom used a heated cabbage poultice on his swollen ankle, and within a day, he noticed a significant reduction in the size of the inflamed area.

    Tom đã dùng thuốc đắp bắp cải nóng lên mắt cá chân bị sưng và chỉ trong vòng một ngày, anh nhận thấy vùng bị viêm giảm đáng kể.

  • The grandmother's old remedy for a throbbing headache consisted of brewing a decoction from willow bark and spreading it on a towel to create a poultice for the forehead.

    Bài thuốc cổ truyền của bà để chữa chứng đau đầu dữ dội là pha thuốc sắc từ vỏ cây liễu và thoa lên khăn để tạo thành thuốc đắp lên trán.

  • A dried plantain leaf was mashed into a paste with a little water and used as a poultice on the boil that had formed on Sarah's lower leg.

    Người ta nghiền nát một chiếc lá chuối khô với một ít nước thành hỗn hợp sệt rồi dùng làm thuốc đắp lên vết nhọt ở cẳng chân của Sarah.

  • To alleviate the pain and stiffness associated with rheumatism, Maria used a sage bouquet compress, which involved wrapping the soaked herbal wad in a flannel cloth and applying it to the affected area.

    Để làm dịu cơn đau và tình trạng cứng khớp liên quan đến bệnh thấp khớp, Maria đã sử dụng liệu pháp chườm bó thảo dược, bao gồm việc quấn miếng thảo dược đã ngâm trong một miếng vải nỉ và đắp lên vùng bị ảnh hưởng.

  • The poultice made from crushed fresh mullein leaves was placed on the ear canal to alleviate the discomfort caused by severe ear infections.

    Thuốc đắp làm từ lá cây hoa mõm sói tươi giã nát được đắp vào ống tai để làm dịu cơn khó chịu do nhiễm trùng tai nghiêm trọng gây ra.

  • The herbalist advocated applying a cold, wet turmeric poultice wrapped in gauze to the affected area during the day and ice for 20 minutes to reduce swelling and inflammation in the evenings.

    Người làm nghề thảo dược khuyên nên đắp nghệ ướt, lạnh, quấn trong gạc vào vùng bị ảnh hưởng vào ban ngày và chườm đá trong 20 phút để giảm sưng và viêm vào buổi tối.

  • Emily's remedy for a burn was a comfrey poultice with honey applied once a day for a week to prevent scarring.

    Phương pháp chữa bỏng của Emily là đắp thuốc đắp từ cây liên mộc với mật ong một lần mỗi ngày trong một tuần để ngăn ngừa sẹo.

  • Charlotte brewed a tea from elderflower blossoms and then used it to form a poultice for a minor chest cold to help the patient breath a little easier.

    Charlotte đã pha trà từ hoa cơm cháy rồi dùng nó để đắp lên vùng ngực bị cảm lạnh nhẹ, giúp bệnh nhân dễ thở hơn một chút.