- After bungee jumping off the tallest bridge in the world, I experienced a head rush as the oxygen supply to my brain was suddenly reduced, making me lightheaded and slightly disoriented.
Sau khi nhảy bungee từ cây cầu cao nhất thế giới, tôi cảm thấy choáng váng vì lượng oxy cung cấp cho não đột nhiên giảm, khiến tôi choáng váng và hơi mất phương hướng.
- The head rush I felt after hitting my head on the futsal goalpost left me dizzy for a few seconds, and I stumbled back to my starting position.
Cảm giác choáng váng sau khi đập đầu vào cột gôn futsal khiến tôi choáng váng trong vài giây, và tôi loạng choạng trở lại vị trí ban đầu.
- As I looked down from the rooftop of my apartment building, the wind rushing through my hair and the height causing a head rush, I felt a mix of exhilaration and fear.
Khi tôi nhìn xuống từ trên nóc tòa nhà chung cư của mình, gió thổi tung mái tóc và độ cao khiến đầu tôi choáng váng, tôi cảm thấy vừa phấn khích vừa sợ hãi.
- Running a K race for the first time, I was overjoyed to experience a head rush as I approached the finish line, electricity running through my veins and my heart racing.
Lần đầu tiên tham gia giải chạy K, tôi vô cùng vui sướng khi cảm thấy đầu óc phấn chấn khi gần đến vạch đích, luồng điện chạy khắp huyết quản và tim đập nhanh.
- The moment I stepped into the roller coaster, my senses went haywire, and I felt a head rush as the coaster rose higher and higher, preparing to slam me into the twisting turns below.
Ngay khi bước vào tàu lượn siêu tốc, các giác quan của tôi trở nên hỗn loạn, tôi cảm thấy đầu mình choáng váng khi tàu lượn ngày càng cao, chuẩn bị đâm tôi vào những khúc cua ngoằn ngoèo bên dưới.
- Feeling the motion of my car as it sped down the winding roads, my head spinning, my body quivering with anticipation, was a sensation worth experiencing.
Cảm nhận chuyển động của chiếc xe khi nó lao nhanh trên những con đường quanh co, đầu óc quay cuồng, cơ thể run rẩy vì háo hức, là một cảm giác đáng để trải nghiệm.
- The eccentric teacher's lectures always seemed to bring on a head rush in some of her students due to the complexity of the subject matter.
Bài giảng của cô giáo lập dị này dường như luôn khiến một số học sinh cảm thấy bối rối vì tính phức tạp của chủ đề.
- Stepping onto the indoor trampoline park, the interactive walls and ceiling, the loud music all contributed to a head rush that left me feeling disoriented and thrilled.
Bước vào công viên bạt lò xo trong nhà, những bức tường và trần nhà tương tác, âm nhạc sôi động, tất cả đều góp phần tạo nên cảm giác choáng ngợp khiến tôi vừa cảm thấy choáng ngợp vừa phấn khích.
- Bungee jumping off a water tower brought its own kind of head rush, as I plunged through the water, and the coolness in the air revived my senses.
Nhảy bungee từ một tháp nước mang lại cảm giác choáng váng khi tôi lao xuống nước, và hơi mát trong không khí giúp tôi tỉnh táo trở lại.
- The air punch at the concert was a silly harmless move, causing nothing more than a head rush, as the band's high-energy piece left me intoxicated with sound.
Cú đấm không khí trong buổi hòa nhạc chỉ là một động tác ngớ ngẩn vô hại, không gây ra gì ngoài việc choáng váng, vì bản nhạc đầy năng lượng của ban nhạc khiến tôi say mê với âm thanh đó.