Định nghĩa của từ vertigo

vertigonoun

chóng mặt

/ˈvɜːtɪɡəʊ//ˈvɜːrtɪɡəʊ/

Từ "vertigo" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, từ "vertigo" có nghĩa là "chuyển động quay cuồng hoặc quay tròn". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng để mô tả cảm giác chóng mặt hoặc quay tròn mà mọi người trải qua khi đứng ở rìa vách đá hoặc nơi cao. Từ tiếng Latin "vertere" có nghĩa là "quay" hoặc "xoay tròn", và hậu tố "-igo" là dạng adiminutive. Vì vậy, từ "vertigo" theo nghĩa đen có nghĩa là "một sự quay vòng" hoặc "một sự quay tròn". Vào năm 1579, bác sĩ và triết gia người Ý Girolamo Fracastoro lần đầu tiên sử dụng thuật ngữ "vertigo" để mô tả các triệu chứng của một rối loạn thần kinh bao gồm chóng mặt, lắc lư và quay tròn. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi vào thế kỷ 17 và 18 và kể từ đó đã trở thành thuật ngữ được chấp nhận rộng rãi trong bối cảnh y tế và tâm lý để mô tả một loạt các tình trạng liên quan đến cảm giác chóng mặt, mất phương hướng và mất cân bằng.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều vertigos

meaning(y học) sự chóng mặt

namespace
Ví dụ:
  • The roller coaster gave Jane a case of vertigo as it twisted and turned at high speeds, making her feel dizzy and disoriented.

    Tàu lượn siêu tốc khiến Jane bị chóng mặt vì nó xoắn và rẽ với tốc độ cao, khiến cô cảm thấy choáng váng và mất phương hướng.

  • After a long day of hiking, Emily experienced a sudden bout of vertigo and nearly fell off the narrow mountain trail.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, Emily đột nhiên bị chóng mặt và gần như ngã khỏi con đường mòn hẹp trên núi.

  • The tall building's observation deck made Peter feel lightheaded and dizzy, causing him to feel a strong sense of vertigo.

    Đài quan sát của tòa nhà cao tầng khiến Peter cảm thấy choáng váng và chóng mặt, khiến anh có cảm giác chóng mặt dữ dội.

  • Simon's vertigo became worse when he watched a movie with an overwhelming amount of dizzying camera angles and quick cuts.

    Chứng chóng mặt của Simon trở nên tệ hơn khi anh xem một bộ phim có quá nhiều góc quay gây chóng mặt và những cảnh quay nhanh.

  • Sitting in the front row of a concert, Maria felt a wave of vertigo hit her as the loud music and flashing lights disoriented her senses.

    Ngồi ở hàng ghế đầu của một buổi hòa nhạc, Maria cảm thấy một cơn chóng mặt ập đến khi tiếng nhạc lớn và ánh đèn nhấp nháy làm cô mất phương hướng.

  • The pendulum swing at the amusement park made Alex feel disoriented and dizzy, causing a significant bout of vertigo that left her shaken.

    Sự lắc lư của con lắc ở công viên giải trí khiến Alex cảm thấy mất phương hướng và chóng mặt, gây ra cơn chóng mặt dữ dội khiến cô ấy bị run rẩy.

  • While kayaking, Susan experienced sudden vertigo and struggled to stay afloat as her brain struggled to process the spinning sensations.

    Trong khi chèo thuyền kayak, Susan đột nhiên bị chóng mặt và phải vật lộn để giữ thăng bằng vì não cô phải vật lộn để xử lý cảm giác quay tròn.

  • The spinning rides at the fair made Lily feel nauseous and gave her a severe case of vertigo, leaving her feeling shaky and disoriented for hours.

    Những vòng quay ở hội chợ khiến Lily cảm thấy buồn nôn và bị chóng mặt nghiêm trọng, khiến cô cảm thấy run rẩy và mất phương hướng trong nhiều giờ.

  • The spinning carousel made Thomas feel lightheaded and dizzy, causing him to feel a strong sense of vertigo as the world around him seemed to spin.

    Vòng đu quay quay tròn khiến Thomas cảm thấy choáng váng và chóng mặt, khiến anh cảm thấy vô cùng chóng mặt khi thế giới xung quanh dường như đang quay tròn.

  • After a long flight, James felt vertigo and dizziness as he disembarked from the plane, adjusting to the sudden change in altitude.

    Sau chuyến bay dài, James cảm thấy chóng mặt và choáng váng khi bước xuống máy bay vì phải thích nghi với sự thay đổi độ cao đột ngột.