Định nghĩa của từ haughtiness

haughtinessnoun

Haughtiness

/ˈhɔːtinəs//ˈhɔːtinəs/

"Haughtiness" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "hault", có nghĩa là "high" hoặc "cao quý". Từ này liên quan đến từ tiếng Latin "altus" (cao) và tiếng Đức "halt" (cao). Theo thời gian, "hault" phát triển thành "haut", và sau đó "haut" được kết hợp với hậu tố "-ness" (có nghĩa là "trạng thái tồn tại") để tạo thành "haughtiness." Sự phát triển này phản ánh cách từ này đã chuyển từ nghĩa đơn giản là "high" sang biểu thị trạng thái tự hào, kiêu ngạo và cảm giác vượt trội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính kiêu kỳ, tính kiêu căng, tính ngạo mạn; thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo mạn

namespace
Ví dụ:
  • The princess's haughtiness made it difficult for her to interact with commoners.

    Sự kiêu ngạo của công chúa khiến cô khó có thể giao tiếp với thường dân.

  • The CEO's haughtiness in meetings left his subordinates feeling intimidated and undervalued.

    Sự kiêu ngạo của CEO trong các cuộc họp khiến cấp dưới cảm thấy bị đe dọa và không được coi trọng.

  • The author's haughtiness in describing her success was off-putting to readers who appreciated vulnerability.

    Sự kiêu ngạo của tác giả khi mô tả thành công của mình đã gây khó chịu cho những độc giả thích sự yếu đuối.

  • The coach's haughtiness towards his players after a loss caused morale to plummet.

    Sự kiêu ngạo của huấn luyện viên đối với các cầu thủ sau một trận thua đã khiến tinh thần của họ tụt dốc.

  • Her haughtiness turned what could have been a cordial conversation into a confrontation.

    Sự kiêu ngạo của cô đã biến cuộc trò chuyện đáng lẽ phải thân mật thành một cuộc đối đầu.

  • The professor's haughtiness during lectures left students struggling to grasp the material.

    Sự kiêu ngạo của giáo sư trong suốt bài giảng khiến sinh viên gặp khó khăn trong việc nắm bắt tài liệu.

  • His haughtiness in social situations made it challenging for him to establish meaningful relationships.

    Sự kiêu ngạo của ông trong các tình huống xã hội khiến ông gặp khó khăn trong việc xây dựng các mối quan hệ có ý nghĩa.

  • Her haughtiness towards her assistant made it clear that she did not value her contributions.

    Sự kiêu ngạo của bà đối với trợ lý cho thấy rõ bà không coi trọng những đóng góp của cô ấy.

  • The prayer leader's haughtiness in discussions during group prayer services created tension among the congregants.

    Sự kiêu ngạo của người dẫn chương trình cầu nguyện trong các cuộc thảo luận tại buổi cầu nguyện nhóm đã tạo nên sự căng thẳng giữa các tín đồ.

  • The judge's haughtiness during court hearings was a barrier to high-quality justice.

    Sự kiêu ngạo của thẩm phán trong các phiên tòa là rào cản đối với công lý chất lượng cao.