Định nghĩa của từ superciliousness

superciliousnessnoun

sự siêu phàm

/ˌsuːpəˈsɪliəsnəs//ˌsuːpərˈsɪliəsnəs/

"Superciliousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin. "Supercilium" ám chỉ lông mày, cụ thể là phần cung trên mắt. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này phát triển để mô tả một người ngẩng cao đầu, nhìn xuống người khác, giống như một người có lông mày nhướn lên. Do đó, "superciliousness" thể hiện cảm giác kiêu ngạo và sự vượt trội khinh thường này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính kiêu kỳ, tính hợm hĩnh; vẻ ta đây

namespace
Ví dụ:
  • The politician's superciliousness during the debate was alarming and turned off several potential voters.

    Thái độ kiêu ngạo của chính trị gia trong cuộc tranh luận thật đáng báo động và khiến nhiều cử tri tiềm năng nản lòng.

  • The CEO's air of superiority and excessive displays of superciliousness left his employees feeling devalued and demoralized.

    Thái độ tự cho mình là vượt trội và thái độ kiêu ngạo quá mức của vị CEO khiến nhân viên cảm thấy bị coi thường và chán nản.

  • The author's tone of superciliousness in the book's preface may have turned off some potential readers before they even began.

    Giọng điệu kiêu ngạo của tác giả trong phần mở đầu của cuốn sách có thể đã khiến một số độc giả tiềm năng nản lòng ngay cả trước khi họ bắt đầu đọc.

  • The professor's superciliousness during the lecture made it difficult for students to understand the material and engage in class dialogue.

    Thái độ kiêu ngạo của giáo sư trong suốt bài giảng khiến sinh viên khó hiểu được tài liệu và tham gia vào cuộc đối thoại trong lớp.

  • The doctor's smug sense of superciliousness during the consultation left the patient feeling embarrassed and uneasy.

    Thái độ tự mãn và kiêu ngạo của bác sĩ trong quá trình tư vấn khiến bệnh nhân cảm thấy xấu hổ và không thoải mái.

  • The supervisor's arrogance and air of entitlement, punctuated with repeated displays of superciliousness, created a hostile work environment.

    Sự kiêu ngạo và thái độ coi thường quyền lợi của người giám sát, cùng với thái độ kiêu ngạo thường xuyên, đã tạo nên một môi trường làm việc thù địch.

  • The manager's superciliousness when delegating tasks made it clear that employees were valueless underlings, rather than respected colleagues.

    Thái độ kiêu ngạo của người quản lý khi phân công nhiệm vụ cho thấy rõ rằng nhân viên chỉ là cấp dưới vô giá trị chứ không phải là những đồng nghiệp được tôn trọng.

  • The leader's superciliousness when responding to criticism contributed to a culture of fear and defiance.

    Sự kiêu ngạo của người lãnh đạo khi đáp lại lời chỉ trích đã góp phần tạo nên một nền văn hóa sợ hãi và bất chấp.

  • The journalist's superciliousness during the press conference ultimately detracted from the seriousness of the news item being presented.

    Thái độ kiêu ngạo của nhà báo trong buổi họp báo cuối cùng đã làm giảm đi tính nghiêm túc của tin tức được trình bày.

  • The candidate's overtly supercilious attitude during the campaign trail left many potential supporters feeling uninspired and disenfranchised.

    Thái độ kiêu ngạo lộ liễu của ứng cử viên trong suốt quá trình vận động tranh cử khiến nhiều người ủng hộ tiềm năng cảm thấy chán nản và mất quyền lợi.