Định nghĩa của từ snobbishness

snobbishnessnoun

sự hợm hĩnh

/ˈsnɒbɪʃnəs//ˈsnɑːbɪʃnəs/

Từ "snobbishness" bắt nguồn từ thuật ngữ "snob", xuất hiện lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 18 ở Anh. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ viết tắt "S.N.O.B.", có nghĩa là "**S**tudent of **N**ot **O**xford nor **B**ristol." Từ này ám chỉ đến những sinh viên ở các trường đại học khác, ít danh tiếng hơn, những người bị coi là kiêu căng và cố gắng bắt chước sinh viên Oxford và Bristol. Theo thời gian, "snob" đã phát triển để mô tả bất kỳ ai coi thường người khác dựa trên địa vị xã hội hoặc sự vượt trội được cho là của họ, và "snobbishness" đã trở thành danh từ mô tả hành vi này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất trưởng giả học làm sang, tính chất đua đòi

meaningsự màu mè, sự điệu bộ

namespace
Ví dụ:
  • The prestigious art gallery attracted a crowd with a snobbishness for modern art that left the casual observer feeling out of place.

    Phòng trưng bày nghệ thuật danh tiếng này thu hút đám đông có thái độ kiêu ngạo đối với nghệ thuật hiện đại khiến cho người quan sát bình thường cảm thấy lạc lõng.

  • The city's most exclusive clubs seemed to pride themselves on their snobbishness, making it almost impossible for newcomers to gain entry.

    Những câu lạc bộ độc quyền nhất của thành phố dường như tự hào về sự kiêu ngạo của mình, khiến cho người mới đến gần như không thể vào được.

  • She had a reputation for being snobbishness about her traditional upbringing, rarely associating with those not sharing her same values.

    Bà nổi tiếng là người kiêu ngạo về cách nuôi dạy truyền thống của mình, hiếm khi kết giao với những người không cùng quan điểm giá trị với mình.

  • The snobbishness of the local elite towards outsiders became increasingly apparent as the town's economic prospects dwindled.

    Sự kiêu ngạo của giới thượng lưu địa phương đối với người ngoài ngày càng trở nên rõ ràng khi triển vọng kinh tế của thị trấn ngày càng suy giảm.

  • The posh department store exuded snobbishness in its posh clothing, posh accessories, and—most of all—the posh price tags.

    Cửa hàng bách hóa sang trọng này toát lên vẻ kiêu kỳ qua quần áo sang trọng, phụ kiện sang trọng và—trên hết—là mức giá sang trọng.

  • Snobbishness may serve as a last resort defense mechanism for those lacking self-confidence who cling to seeming superiority to cover their insecurities.

    Sự kiêu ngạo có thể là cơ chế phòng thủ cuối cùng cho những người thiếu tự tin, những người bám vào vẻ bề ngoài vượt trội để che giấu sự bất an của mình.

  • The social elite's snobbishness often blinds them to the less fortunate members of society, creating a divisive utopia solely for those fortunate enough to gain entrance.

    Sự kiêu ngạo của giới thượng lưu thường khiến họ không nhìn thấy những thành viên kém may mắn hơn trong xã hội, tạo ra một thế giới lý tưởng gây chia rẽ chỉ dành cho những người đủ may mắn để gia nhập.

  • Snobby attitudes towards intergenerational families bring about unnecessary tension and ridicule, negatively affecting relationships between generations.

    Thái độ kiêu ngạo đối với các gia đình nhiều thế hệ gây ra căng thẳng và chế giễu không cần thiết, ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ giữa các thế hệ.

  • The snobbishness shown by the popular crowd towards lesser-known artists, divas, and stars creates a false hierarchy, where popularity equates to talent, ignoring the value of lesser-known creatives.

    Sự kiêu ngạo của đám đông đối với những nghệ sĩ, ngôi sao và ca sĩ ít tên tuổi tạo ra một hệ thống phân cấp sai lầm, nơi sự nổi tiếng đồng nghĩa với tài năng, bỏ qua giá trị của những người sáng tạo ít tên tuổi.

  • Snobbishness results in exclusionary tactics, spurring communities to become less inclusive, creating feelings of social isolation and mistrust.

    Sự kiêu ngạo dẫn đến các chiến thuật loại trừ, thúc đẩy cộng đồng trở nên ít hòa nhập hơn, tạo ra cảm giác cô lập xã hội và mất lòng tin.