Định nghĩa của từ hast

hastverb

vội vàng

/hæst//hæst/

Từ "hast" là dạng thì hiện tại số ít ngôi thứ hai của động từ "have" trong tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ nguyên thủy Germanic "habēþ", bản thân từ này bắt nguồn từ nguyên thủy Ấn-Âu "gʰébʰ-," có nghĩa là "bắt giữ, nắm bắt, lấy". "Hast" thường được sử dụng trong văn học và thơ ca Anh cho đến thế kỷ 18, nhưng hiện nay được coi là cổ xưa. Mặc dù không được sử dụng trong lời nói hàng ngày, nó vẫn xuất hiện trong một số bối cảnh trang trọng, đặc biệt là các tác phẩm tôn giáo hoặc văn học.

Tóm Tắt

type (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của have

namespace
Ví dụ:
  • By the time she reached the top of the mountain, the sun had already hastened its way behind the horizon, leaving the sky a fiery blend of orange and pink.

    Khi cô lên đến đỉnh núi, mặt trời đã lặn nhanh sau đường chân trời, để lại bầu trời một màu cam và hồng rực rỡ.

  • The train hastened towards its destination, its wheels rolling smoothly against the tracks.

    Chuyến tàu nhanh chóng tiến về đích, bánh xe lăn nhẹ nhàng trên đường ray.

  • As she opened the box, she hastily reached for the precious jewel that she had been waiting for so long.

    Khi mở hộp, cô vội vàng với lấy món trang sức quý giá mà cô đã chờ đợi bấy lâu.

  • They hurriedly packed their bags and hastened to the airport, eager to embark on their long-awaited vacation.

    Họ vội vã thu dọn hành lý và chạy đến sân bay, háo hức bắt đầu kỳ nghỉ mà họ đã mong đợi từ lâu.

  • The guide urged his group to hasten their pace, as they were running out of time to reach the next tourist attraction.

    Người hướng dẫn thúc giục đoàn của mình đi nhanh hơn vì họ sắp hết thời gian để đến điểm du lịch tiếp theo.

  • The chef hastened to serve the dessert, as the birthday girl eagerly waited for her favorite treat.

    Đầu bếp vội vã phục vụ món tráng miệng trong khi cô gái mừng sinh nhật đang háo hức chờ đợi món ăn yêu thích của mình.

  • The athlete hastened to break the world record, his adrenaline pumping as he smashed through the finish line.

    Vận động viên này đã vội vã phá kỷ lục thế giới, cơn hưng phấn dâng trào khi anh lao về đích.

  • The detective hastened to the scene of the crime, her heart racing as she uncovered a whodunit mystery.

    Nữ thám tử vội vã đến hiện trường vụ án, tim đập nhanh khi phát hiện ra một vụ án bí ẩn.

  • The surgeon hastened to operate on the patient, his hands shaking with nerves as he tried to save a life.

    Bác sĩ phẫu thuật vội vã tiến hành phẫu thuật cho bệnh nhân, tay ông run rẩy vì lo lắng khi cố gắng cứu sống bệnh nhân.

  • The administrator hastened to approve the proposal, knowing that it would bring immense benefits to the company.

    Người quản lý đã nhanh chóng chấp thuận đề xuất này vì biết rằng nó sẽ mang lại lợi ích to lớn cho công ty.