Định nghĩa của từ instantly

instantlyadverb

ngay lập tức

/ˈɪnstəntli//ˈɪnstəntli/

Từ "instantly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "instans", có nghĩa là "hiện tại, khẩn cấp, ngay lập tức". Từ này được phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "instant", có nghĩa là "hiện tại, ngay lập tức". Bằng cách thêm hậu tố "-ly", có nghĩa là "theo một cách nào đó", "instant" trở thành "instantly," có nghĩa là "theo một cách nào đó ngay lập tức hoặc không chậm trễ". Do đó, "instantly" mang ý nghĩa là xảy ra mà không có bất kỳ sự tạm dừng hoặc gián đoạn nào trong thời gian.

Tóm Tắt

type liên từ

meaningngay khi

exampleI came instantly I saw the need: ngay khi thấy sự cần thiết tôi đến ngay

namespace
Ví dụ:
  • As soon as she pressed the button, the computer instantly booted up.

    Ngay khi cô ấy nhấn nút, máy tính khởi động ngay lập tức.

  • The coffee maker instantly perked a fresh pot of aromatic coffee.

    Máy pha cà phê ngay lập tức pha được một ấm cà phê thơm ngon.

  • The alarm clock beeped instantly, jolting the sleeping man from his slumber.

    Chiếc đồng hồ báo thức kêu bíp ngay lập tức, đánh thức người đàn ông đang ngủ.

  • When she opened the door, the breeze instantly swept through the room.

    Khi cô mở cửa, làn gió lập tức tràn vào phòng.

  • The singer's voice reverberated instantly throughout the concert hall.

    Giọng hát của ca sĩ ngay lập tức vang vọng khắp khán phòng hòa nhạc.

  • At the touch of a button, the projector instantly lit up the screen.

    Chỉ cần chạm vào một nút, máy chiếu sẽ ngay lập tức chiếu sáng màn hình.

  • Suddenly, the lights flickered and went out instantly, plunging the room into darkness.

    Đột nhiên, ánh đèn nhấp nháy rồi tắt hẳn, cả căn phòng chìm vào bóng tối.

  • The electric kettle instantaneously started to snarl and steam as she filled it with water.

    Chiếc ấm điện lập tức kêu ầm ầm và bốc hơi khi cô đổ nước vào.

  • The microwave beeped instantly, indicating that the food was ready.

    Lò vi sóng sẽ kêu tiếng bíp ngay lập tức, báo hiệu thức ăn đã sẵn sàng.

  • The doctor pulled out a stethoscope and listened instantly to her chest.

    Bác sĩ lấy ống nghe ra và ngay lập tức nghe ngực cô.