Định nghĩa của từ happy families

happy familiesnoun

gia đình hạnh phúc

/ˌhæpi ˈfæməliz//ˌhæpi ˈfæməliz/

Cụm từ "happy families" có nguồn gốc từ tiếng Nga. Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiểu thuyết "The Brothers Karamazov" (1879-1881) của Fyodor Dostoevsky, trong đó nó được sử dụng để mô tả sự hòa hợp và mãn nguyện cần có trong một gia đình. Cụm từ này xuất phát từ câu trích dẫn nổi tiếng của Fyodor Dostoevsky, "All happy families are alike; each unhappy family is unhappy in its own way." Mặc dù câu nói này có vẻ hoài nghi, nhưng nó nhấn mạnh ý tưởng rằng những gia đình hạnh phúc có chung những đặc điểm, chẳng hạn như tình yêu, sự tôn trọng và sự hiểu biết, trong khi những gia đình không hạnh phúc lại trải qua những thách thức và xung đột riêng. Từ đó, cụm từ "happy families" đã trở nên phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là khi dùng để mô tả một cách đầy chất thơ về những gia đình có đặc điểm là gắn kết chặt chẽ, giao tiếp cởi mở và hạnh phúc về mặt cảm xúc.

namespace
Ví dụ:
  • The Johnson family is a picture of happy families, with parents who adore their children and siblings who get along splendidly.

    Gia đình Johnson là hình ảnh của những gia đình hạnh phúc, với cha mẹ yêu thương con cái và anh chị em hòa thuận với nhau.

  • After years of struggle, the Davis family seems to have finally found their stride and are now surrounded by happy families who envy their tight-knit bond.

    Sau nhiều năm đấu tranh, gia đình Davis dường như cuối cùng đã tìm thấy hướng đi của mình và hiện đang được bao quanh bởi những gia đình hạnh phúc, những người ghen tị với mối quan hệ gắn bó chặt chẽ của họ.

  • The Patel family spreads contagious joy wherever they go, making other families in their neighborhood strive to achieve a similar level of contentment.

    Gia đình Patel lan tỏa niềm vui ở bất cứ nơi nào họ đến, khiến các gia đình khác trong khu phố của họ phấn đấu đạt được mức độ hài lòng tương tự.

  • The Wilson family has managed to turn even the most mundane activities, like dining out or watching movies, into opportunities for laughter and happiness.

    Gia đình Wilson đã biến ngay cả những hoạt động tầm thường nhất, như ăn tối ngoài hàng hay xem phim, thành cơ hội để cười và hạnh phúc.

  • The Rodriguez family's unwavering support for one another fosters an atmosphere of pure happiness that is hard to resist.

    Sự ủng hộ không ngừng nghỉ của gia đình Rodriguez dành cho nhau tạo nên bầu không khí hạnh phúc thuần khiết khó có thể cưỡng lại.

  • After overcoming a string of challenging situations, the Petersons finally have a happy family, complete with a shared love for board games, baking, and music.

    Sau khi vượt qua hàng loạt tình huống thử thách, gia đình Peterson cuối cùng cũng có một gia đình hạnh phúc, cùng chia sẻ tình yêu với trò chơi cờ bàn, làm bánh và âm nhạc.

  • The Nogueras family's infectious glimmers of joy and endless winds of laughter are a sight to see and admire.

    Niềm vui lan tỏa và tiếng cười không ngớt của gia đình Nogueras là cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng và ngưỡng mộ.

  • Despite the clichédMarshall family being an integral part of popular culture, nothing matches the authentic happiness that emanates from real-life happy families like the Martins, Lopezs, and Coopers.

    Mặc dù gia đình Marshall được coi là một phần không thể thiếu trong văn hóa đại chúng, nhưng không gì sánh được với hạnh phúc đích thực phát ra từ những gia đình hạnh phúc ngoài đời thực như nhà Martin, nhà Lopez và nhà Cooper.

  • The James family's ability to celebrate the small things, like freshly baked cookies, sunny weather, or passing grades, makes them a true example of happy families.

    Khả năng ăn mừng những điều nhỏ nhặt của gia đình James, như bánh quy mới nướng, thời tiết nắng đẹp hay điểm đỗ, khiến họ trở thành hình mẫu thực sự của những gia đình hạnh phúc.

  • The Gees family is a role model for healthy, harmonious, and happy families, who embody vibrancy, unity, and mutual respect.

    Gia đình Gees là hình mẫu cho những gia đình khỏe mạnh, hòa thuận và hạnh phúc, thể hiện sự sôi nổi, đoàn kết và tôn trọng lẫn nhau.

Thành ngữ

play happy families
to do things that normal happy families do, especially when you want it to appear that your family is happy
  • I'm not going to play happy families just for the benefit of your parents.