Định nghĩa của từ sign off

sign offphrasal verb

ký tên

////

Cụm từ "sign off" bắt nguồn từ những ngày đầu của phát thanh, khi người dẫn chương trình phải ký tên hoặc viết tắt tên của mình vào cuối chương trình theo yêu cầu pháp lý. Điều này là cần thiết để khẳng định danh tính của họ và ngăn chặn những người khác giả mạo họ hoặc chiếm đoạt chương trình phát sóng của họ. Vào những năm 1920, người dẫn chương trình được yêu cầu phải đưa tên và địa điểm của họ vào mọi chương trình phát sóng. Mặc dù quy định này cuối cùng đã được nới lỏng, nhưng truyền thống "sign off" vẫn được duy trì, chuyển thành phép lịch sự và là cách tượng trưng để chỉ ra sự kết thúc của một chương trình. Họ sẽ kết thúc chương trình của mình bằng cách nói điều gì đó như, "Đây là (tên), (địa điểm) ký tên tạm biệt cho đến lần sau." Thực hành này đã phát triển thành nghi thức kết thúc tiêu chuẩn cho nhiều phương tiện khác, bao gồm cả truyền hình và giao tiếp qua email. Trong cách sử dụng hiện đại, "sign off" có nghĩa rộng hơn, ám chỉ việc kết thúc bất kỳ hoạt động giao tiếp nào, cho dù đó là chương trình phát thanh, podcast hay phiên trò chơi điện tử. Hiện nay, cụm từ này đã trở thành một cụm từ được công nhận rộng rãi, đồng nghĩa với việc kết thúc một chương trình hoặc cuộc trò chuyện.

namespace

to end a letter

để kết thúc một lá thư

Ví dụ:
  • She signed off with ‘Yours, Janet’.

    Cô ấy kết thúc bằng câu ‘Trân trọng, Janet’.

to end a broadcast by saying goodbye or playing a piece of music

kết thúc chương trình phát sóng bằng cách nói lời tạm biệt hoặc phát một bản nhạc