Định nghĩa của từ hand round

hand roundphrasal verb

tay tròn

////

Thuật ngữ "hand round" có nguồn gốc từ quân đội Anh vào thế kỷ 19. Thuật ngữ này dùng để chỉ phương pháp chuyển đạn dược hoặc vật tư cho binh lính trên chiến trường. Trong hệ thống này, một người lính sẽ trao tận tay một viên đạn dược hoặc vật tư cho người lính tiếp theo trong hàng, người này sẽ lặp lại quy trình cho đến khi vật phẩm đến đích dự định. Phương pháp này thường được sử dụng trong những tình huống mà các phương pháp cung cấp thông thường không thực tế hoặc không thể thực hiện được, chẳng hạn như trong chiến tranh chiến hào ở Thế chiến thứ nhất. Thuật ngữ "hand round" kể từ đó đã được sử dụng để chỉ nhiều tình huống khác nhau mà vật liệu hoặc vật phẩm được chuyển từ người này sang người khác, chẳng hạn như trong các sự kiện thể thao hoặc trong các tình huống tại nơi làm việc, nơi hiệu quả và độ chính xác là rất quan trọng. Về bản chất, thuật ngữ "hand round" phản ánh một phương tiện cung cấp tài nguyên đơn giản, hiệu quả và trực tiếp, đặc biệt là khi các phương pháp khác có thể quá phức tạp hoặc tốn thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The waiter brought out a dish of bread rolls, and asked us if we wanted them to be handed round.

    Người phục vụ mang ra một đĩa bánh mì cuộn và hỏi chúng tôi có muốn được chia bánh không.

  • The group of friends passed around a hat to collect money for a charity hand round.

    Nhóm bạn chuyền nhau một chiếc mũ để quyên góp tiền cho hoạt động từ thiện.

  • At the office meeting, the manager suggested passing around a sheet for everyone to add their ideas for the project hand round.

    Tại cuộc họp văn phòng, người quản lý đề xuất phát một tờ giấy để mọi người đóng góp ý tưởng cho dự án.

  • The teacher told the students to hand round their written assignments for peer review.

    Giáo viên yêu cầu học sinh nộp bài tập viết của mình để các bạn cùng lớp đánh giá.

  • The usher handed round the collection plates during the church service.

    Người hướng dẫn trao những đĩa đựng tiền quyên góp trong suốt buổi lễ nhà thờ.

  • The security guard made sure everyone was accounted for, handing round a roll call sheet to each student in the classroom.

    Người bảo vệ đảm bảo mọi người đều có mặt bằng cách phát tờ giấy điểm danh cho từng học sinh trong lớp.

  • At the party, the hostess suggested passing around a tray of candy to the guests hand round.

    Tại bữa tiệc, nữ chủ nhà gợi ý nên chuyền một khay kẹo cho từng vị khách.

  • The lawyer passed around copies of the legal document for signatures, and requested everyone to hand round their own pens.

    Luật sư chuyền tay nhau các bản sao văn bản pháp lý để ký tên và yêu cầu mọi người tự đưa bút của mình.

  • In the medical ward, the nurse handed round glasses of water to each patient to ease their thirst.

    Tại khoa điều trị, y tá đưa cho mỗi bệnh nhân những cốc nước tròn để họ đỡ khát.

  • The coach instructed the players to pass the ball around hand round, as part of their drills.

    Huấn luyện viên hướng dẫn các cầu thủ chuyền bóng qua lại bằng tay như một phần bài tập.