Định nghĩa của từ knobbly

knobblyadjective

kết hợp

/ˈnɒbli//ˈnɑːbli/

"Knobbly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cnob", có nghĩa là "knob" hoặc "protuberance". Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*knubbaz", cũng có nghĩa là "knob". Theo thời gian, từ "cnob" phát triển thành "knob" và cuối cùng "knobbly" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ly", biểu thị một phẩm chất hoặc đặc điểm. Quá trình này phản ánh cách ngôn ngữ thích nghi và phát triển, tạo ra những từ mới để mô tả thế giới xung quanh chúng ta.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó u nhỏ, có bướu nhỏ

type tính từ

meaningcó u, có bướu

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có gò, có đồi nhỏ

namespace
Ví dụ:
  • The surface of the old apple in my Handwas knobbly and uneven, bearing the scars of years of growth and handling.

    Bề mặt của quả táo già trong tay tôi sần sùi và không bằng phẳng, mang nhiều vết sẹo của nhiều năm trồng trọt và xử lý.

  • The wizened old tree in the garden had a knobbly trunk, its many knotholes speaking of a long and storied life.

    Cây cổ thụ héo úa trong vườn có thân cây sần sùi, nhiều mắt gỗ chứng tỏ cây đã có một cuộc đời dài và nhiều câu chuyện.

  • The baseball pitcher's knobbly red fastball seemed to dance erratically in the air as it hurtled towards the batter.

    Quả bóng chày màu đỏ có nhiều cục u dường như nhảy múa bất thường trong không khí khi lao về phía người đánh bóng.

  • The igneous rocks in the geology archive were replete with knobbly spires, distinct reminders of their fiery volcanic origins.

    Các loại đá lửa trong kho lưu trữ địa chất có rất nhiều chóp nhọn, là lời nhắc nhở rõ ràng về nguồn gốc núi lửa dữ dội của chúng.

  • The potter's wheel squeaked and groaned as she molded the earthen clay into an object with a noticeably knobbly texture.

    Chiếc bàn xoay của người thợ gốm kêu cót két và rên rỉ khi bà nặn đất sét thành một vật thể có kết cấu gồ ghề rõ rệt.

  • The ornithologist peered minutely at the knobbly-beaked bird perched on the branch, struggling to identify its particular species.

    Nhà điểu học chăm chú nhìn con chim có mỏ sần sùi đang đậu trên cành cây, cố gắng xác định loài cụ thể của nó.

  • The ocean floor was deeply scarred with knobbly underwater cliffs that spoke of the powerful forces that shaped our planet.

    Đáy đại dương có nhiều vết sẹo sâu với những vách đá gồ ghề dưới nước, cho thấy những thế lực mạnh mẽ đã định hình nên hành tinh của chúng ta.

  • The carpenter's knobbly fingers deftly guided the saw as he crafted a sturdy and intricate piece of furniture.

    Những ngón tay sần sùi của người thợ mộc khéo léo điều khiển chiếc cưa khi ông chế tác nên một món đồ nội thất chắc chắn và tinh xảo.

  • The alien's knobbly, metallic exoskeleton glinted in the light as it clanked through the spaceship's corridors.

    Bộ xương ngoài bằng kim loại gồ ghề của người ngoài hành tinh lấp lánh dưới ánh sáng khi nó leng keng di chuyển qua các hành lang của tàu vũ trụ.

  • The crumpled scraps of paper on the artist's desk bore a surprising degree of knobbly texture, a testament to her frenzied creativity.

    Những mẩu giấy nhàu nát trên bàn làm việc của nghệ sĩ có kết cấu sần sùi đến kinh ngạc, minh chứng cho sức sáng tạo điên cuồng của bà.