Định nghĩa của từ annular

annularadjective

hình khuyên

/ˈænjələ(r)//ˈænjələr/

Từ "annular" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "annu-," có nghĩa là "ring" hoặc "hình vòng," và hậu tố tiếng Latin "-ar," tạo thành tính từ. Ở La Mã cổ đại, annulus là từ chỉ vòng, andargvumm annulare, được dịch là "tạo ra mối nối hình vòng," ám chỉ quá trình ghép hai mảnh bằng cách định hình chúng thành một vòng. Trong khoa học, từ annular được dùng để mô tả các cấu trúc có hình dạng giống vòng. Ví dụ, nhật thực hình vòng, còn được gọi là nhật thực hình vòng, là một loại nhật thực tạo ra bóng hình vòng mỏng (hình vòng) xung quanh mặt trăng. Trong thiên văn học, annulus là tinh vân hình vòng bao phủ phần còn lại của một ngôi sao. Trong giải phẫu học, annulus fibrosus là một vòng xơ tạo thành một phần của đĩa đệm giữa các đốt sống ở cột sống. Việc sử dụng tiền tố này làm tăng tính rõ ràng và chính xác cho thuật ngữ khoa học bằng cách mô tả chính xác hình dạng của vật thể hoặc hiện tượng mà nó được áp dụng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghình vòng, hình khuyên

exampleannular eclipse of moon: nguyệt thực hình khuyên

exampleannular ligament: (giải phẫu) dây chằng vòng

typeDefault

meaning(Tech) hình khuyên

namespace
Ví dụ:
  • During the solar eclipse, the moon created an annular shape around the sun, with the outer edges of the sun's disc still visible.

    Trong quá trình nhật thực, Mặt Trăng tạo thành hình khuyên xung quanh Mặt Trời, với các cạnh ngoài của đĩa Mặt Trời vẫn có thể nhìn thấy được.

  • The annular ring was a stunning feature of the lighthouse's design, proving to be both functional and aesthetically pleasing.

    Vòng tròn là một đặc điểm tuyệt đẹp trong thiết kế của ngọn hải đăng, vừa có chức năng vừa đẹp về mặt thẩm mỹ.

  • The hospital's annular staircase welcomed patients and visitors alike, providing a grand entrance to the facility.

    Cầu thang hình khuyên của bệnh viện chào đón cả bệnh nhân và khách tham quan, tạo nên lối vào lớn cho cơ sở.

  • The annular clock hanging in the lobby displayed the time in a unique and captivating way.

    Chiếc đồng hồ hình khuyên treo ở sảnh đợi hiển thị thời gian theo cách độc đáo và hấp dẫn.

  • The annular vessel manufactured by the company looked like a ring-shaped bag when seen from the side, making it easy to hold and carry.

    Chiếc bình hình khuyên do công ty sản xuất trông giống như một chiếc túi hình chiếc nhẫn khi nhìn từ bên cạnh, giúp bạn dễ dàng cầm và mang theo.

  • The annular banknotes had a distinctive design, with an inner circle surrounded by an outer ring depicting the country's coat of arms.

    Những tờ tiền hình khuyên có thiết kế đặc biệt, với một vòng tròn bên trong được bao quanh bởi một vòng tròn bên ngoài mô tả quốc huy của đất nước.

  • The device used to extinguish fires in annular tanks was specifically designed to contain combustion within the tank's ring-shaped area.

    Thiết bị dùng để dập tắt đám cháy trong bể hình khuyên được thiết kế đặc biệt để hạn chế quá trình cháy bên trong khu vực hình vòng của bể.

  • In the annular ring of the debris ring, scuffs were common from the day-to-day wear and tear of everyday use.

    Ở vành khuyên của vành đai chứa mảnh vỡ, các vết xước thường xuất hiện do quá trình sử dụng hàng ngày.

  • The annular building complex's two towers were linked at their bases by a straight pedestrian bridge creating an 'annular' shape.

    Hai tòa tháp của khu phức hợp tòa nhà hình khuyên được nối với nhau tại phần đế bằng một cây cầu đi bộ thẳng tạo nên hình dạng 'hình khuyên'.

  • In the annular project, the goal was to identify and eliminate unnecessary expenses to save money and resources in the long run.

    Trong dự án hình khuyên, mục tiêu là xác định và loại bỏ các chi phí không cần thiết để tiết kiệm tiền và tài nguyên trong thời gian dài.