Định nghĩa của từ studded

studdedadjective

có đinh tán

/ˈstʌdɪd//ˈstʌdɪd/

Từ "studded" bắt nguồn từ "stuftha" trong tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "buộc chặt hoặc gắn chặt thứ gì đó". Từ tiếng Bắc Âu cổ cuối cùng đã phát triển thành từ "stodden" trong tiếng Anh trung đại, có nghĩa là "được trang bị đinh tán hoặc phần nhô ra". Ở châu Âu thời trung cổ, đinh tán thường được dùng để trang trí áo giáp và các vật bằng kim loại khác như rương và khiên. Chúng thường được làm bằng đồng thau, sắt hoặc thép và được lắp vào các vật này theo một kiểu mẫu để vừa trang trí vừa bảo vệ. Việc sử dụng đinh tán dần dần lan sang các vật dụng khác như quần áo, cụ thể là dưới dạng cúc trang trí. Thuật ngữ "studded" sau đó được sử dụng để mô tả các mặt hàng quần áo có cúc với thiết kế nổi bật hoặc được làm bằng nhiều cúc trang trí. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "studded" đã phát triển để bao gồm các đối tượng khác ngoài quần áo và cúc áo, và hiện nay nó thường được sử dụng để mô tả các vật phẩm có các đặc điểm nhô ra, chẳng hạn như lốp xe có đinh hoặc lược có đinh. Tóm lại, từ "studded" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là buộc chặt hoặc gắn các vật phẩm, ở châu Âu thời trung cổ được sử dụng để mô tả áo giáp và các vật thể khác được trang trí bằng đinh tán. Cách sử dụng hiện đại của nó đã mở rộng để mô tả các vật phẩm có các hình nổi nổi bật hoặc trang trí.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglứa ngựa nuôi

examplesea studded with islands: biển rải rác đầy đảo

examplesky studded with stars: bầu trời lốm đốm đầy sao

meaningtrại nuôi ngựa giống

meaningngựa giống

type danh từ

meaningđinh đầu lớn (đóng lồi ra để trang trí)

examplesea studded with islands: biển rải rác đầy đảo

examplesky studded with stars: bầu trời lốm đốm đầy sao

meaningnúm cửa, quả đấm cửa (làm theo kiểu trang trí)

meaningRivê, đinh tán

namespace

decorated with small raised pieces of metal

được trang trí bằng những mảnh kim loại nhỏ nhô lên

Ví dụ:
  • a studded leather belt

    một chiếc thắt lưng da có đinh tán

having a lot of something on or in it

có nhiều thứ gì đó trên hoặc trong đó

Ví dụ:
  • The sky was clear and studded with stars.

    Bầu trời trong xanh và rải rác đầy sao.

  • an essay studded with quotations

    một bài luận có nhiều trích dẫn

Từ, cụm từ liên quan