Định nghĩa của từ roundel

roundelnoun

hình tròn

/ˈraʊndl//ˈraʊndl/

Từ "roundel" theo cách sử dụng hiện đại của nó đề cập đến một loại hình thơ ca tuân theo một cấu trúc cụ thể, thường bao gồm ba dòng với một sơ đồ vần điệu nghiêm ngặt. Nguồn gốc của thuật ngữ "roundel" có thể bắt nguồn từ thời trung cổ và một bối cảnh hoàn toàn khác. Trong tiếng Anh thời trung cổ, "roundel" được sử dụng như một thuật ngữ để chỉ một sắc thái hoặc màu sắc được tạo ra bằng cách trộn các sắc tố đỏ và xanh lam, thường tạo ra màu đỏ tím. Người ta tin rằng gốc của từ này là "rondegle" trong tiếng Pháp cổ, bắt nguồn từ tiếng Latin "rondex", có nghĩa là "tròn". Không rõ thuật ngữ "roundel" bắt nguồn từ đâu mà có liên quan đến thơ ca, nhưng một số chuyên gia cho rằng nó có thể bắt nguồn từ việc sử dụng các hình tròn trong các bản thảo được minh họa, đóng vai trò là khung trang trí xung quanh văn bản và hình ảnh. Những hình tròn này, với hình dạng cong, gần như tròn, có thể đã truyền cảm hứng cho các nhà thơ tạo ra một loại hình thức văn bản tương tự. Bất kể nguồn gốc của nó, việc sử dụng "roundel" trong thơ ca hiện đại mô tả một hình thức ngắn gọn và có cấu trúc thường gắn liền với các chủ đề cá nhân hoặc phản ánh. Với sơ đồ vần điệu nghiêm ngặt và cấu trúc ba dòng, hình tròn cho phép các nhà thơ cô đọng suy nghĩ của họ và khám phá những cảm xúc phức tạp trong một không gian tương đối nhỏ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvật tròn (cái vòng nhỏ, cái rông đền, tấm huy chương...)

meaning(như) rondeau

namespace
Ví dụ:
  • The poem featured a series of distinctive roundels that showcased the author's skillful use of language.

    Bài thơ có một loạt các câu tròn đặc biệt thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ khéo léo của tác giả.

  • The airfield was marked with distinctive roundels to help pilots locate their respective stations.

    Sân bay được đánh dấu bằng các hình tròn đặc biệt để giúp phi công xác định vị trí của mình.

  • The roundels on the orientation game were shaped like puzzle pieces, making it a fun and challenging way to learn.

    Các hình tròn trên trò chơi định hướng có hình dạng giống như những mảnh ghép hình, khiến trò chơi này trở thành một cách học thú vị và đầy thử thách.

  • The vinyl records in the antique store came with roundel stickers to identify the genre and artist of each song.

    Các đĩa than trong cửa hàng đồ cổ có dán nhãn tròn để nhận dạng thể loại và nghệ sĩ của mỗi bài hát.

  • The roundels on the fitness tracker helped to calculate distance and track progress during runs and workouts.

    Các hình tròn trên máy theo dõi sức khỏe giúp tính toán khoảng cách và theo dõi tiến trình trong quá trình chạy và tập luyện.

  • The roundel-patterned carpets in the airport terminal added a modern touch and helped travelers easily navigate the space.

    Những tấm thảm có họa tiết tròn ở nhà ga sân bay mang đến nét hiện đại và giúp hành khách dễ dàng di chuyển trong không gian.

  • The roundel on the patient's wristband allowed the hospital staff to easily identify their condition and prescribe the correct medication.

    Hình tròn trên vòng đeo tay của bệnh nhân cho phép nhân viên bệnh viện dễ dàng xác định tình trạng bệnh của họ và kê đơn thuốc phù hợp.

  • The roundel-shaped pastries were a sweet treat that added a unique flair to the bakery's pastry selection.

    Những chiếc bánh ngọt hình tròn là món ăn ngọt ngào tạo nên nét độc đáo cho danh mục bánh ngọt của tiệm bánh.

  • The roundels on the airplane windows were created to prevent birds from flying into them, ensuring a safer flight.

    Các hình tròn trên cửa sổ máy bay được tạo ra để ngăn chim bay vào, đảm bảo chuyến bay an toàn hơn.

  • The roundels in the logo of the sportswear brand symbolized the brand's focus on circular design and sustainability.

    Các hình tròn trong logo của thương hiệu đồ thể thao tượng trưng cho sự tập trung của thương hiệu vào thiết kế tuần hoàn và tính bền vững.

Từ, cụm từ liên quan