tính từ
có vòng, có đeo nhẫn
đã đính ước (với ai); đã có vợ, đã có chồng
bao vây
/rɪŋd//rɪŋd/Nguồn gốc của từ "ringed" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hringed," có nghĩa là "có một chiếc vòng hoặc vòng xung quanh". Bản thân từ "hring" bắt nguồn từ tiếng Đức "hrung" có nghĩa là "hoop" hoặc "vòng". Từ tiếng Anh cổ này đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "ringed" và đã được sử dụng kể từ đó. Ở dạng hiện đại, "ringed" là một tính từ quá khứ phân từ mô tả một vật thể, động vật hoặc người có một hoặc nhiều vòng xung quanh hoặc gắn vào nó. Cách sử dụng của nó có thể được nhìn thấy trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như hải cẩu đeo vòng, là con mồi chính của gấu Bắc Cực do các vòng trên bộ lông của chúng giúp chúng dễ bị phát hiện hơn, hoặc cây có vòng, có các vòng sinh trưởng biểu thị tuổi tác và các thông tin liên quan khác. Các từ liên quan khác, như "ringlet" (một lọn tóc hình vòng nhỏ), "ringer" (một người làm người khác mất tập trung để chuẩn bị cho một tội ác) và "ring" (một vật tròn nhỏ), tất cả đều cung cấp thêm hiểu biết sâu sắc về sự tiến hóa và hàm ý của từ gốc "ring" và các từ phái sinh của nó. Tóm lại, nguồn gốc của "ringed" nằm trong từ tiếng Anh cổ "hringed," có gốc từ tiếng Đức, và ý nghĩa của nó vẫn tồn tại theo thời gian, biểu thị sự hiện diện của một hoặc nhiều vòng tròn xung quanh hoặc trên một vật thể.
tính từ
có vòng, có đeo nhẫn
đã đính ước (với ai); đã có vợ, đã có chồng
having a ring or rings on
đeo một chiếc nhẫn hoặc nhiều chiếc nhẫn
một ngón tay đeo nhẫn
having a mark or marks like a ring on it
có một hoặc nhiều vết giống như một chiếc nhẫn trên đó
một con chim choi choi vòng