Định nghĩa của từ hand over

hand overphrasal verb

trao tay

////

Cụm từ "hand over" là một cụm động từ trong tiếng Anh kết hợp nghĩa của hai từ riêng biệt, "hand" và "over". Nguồn gốc của từ "hand" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hānd", dùng để chỉ bàn tay con người như một bộ phận giải phẫu của cơ thể. Theo thời gian, từ này có nghĩa là thứ gì đó có thể cầm, nắm hoặc thao tác bằng tay. Thuật ngữ "over" có lịch sử ít rõ ràng hơn, vì nó có thể bắt nguồn từ một số gốc tiếng Anh cổ. Ban đầu, từ này có nghĩa là "above", "up", "over" và "beyond". Khi từ này phát triển theo thời gian, nó biểu thị sự thay đổi về vị trí, địa điểm hoặc quyền sở hữu, thường được dùng để truyền đạt ý tưởng về sự chuyển giao, giao hàng hoặc phục tùng. Khi hai từ này được kết hợp để tạo thành "hand over", ban đầu nó có nghĩa là chuyển một thứ gì đó về mặt vật lý từ tay người này sang tay người khác. Theo thời gian, cụm từ này đã bao hàm nhiều ý nghĩa rộng hơn, chẳng hạn như từ bỏ quyền kiểm soát, trách nhiệm hoặc quyền sở hữu, thường là một hình thức đầu hàng hoặc khuất phục. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "hand over" có thể bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "hānd" và "ofer", theo thời gian, chúng lần lượt biểu thị một thứ gì đó có thể cầm nắm được và một sự thay đổi vị trí, cuối cùng hội tụ lại để tạo thành một cụm động từ có ý nghĩa phong phú và phức tạp trong tiếng Anh hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The thief handed over the stolen goods to the police after being caught.

    Tên trộm đã giao nộp tài sản đánh cắp cho cảnh sát sau khi bị bắt.

  • The attorney handed over the case files to the new lawyer who was taking over the case.

    Luật sư đã chuyển giao hồ sơ vụ án cho luật sư mới, người sẽ tiếp quản vụ án.

  • The doctor handed over the prescription to the pharmacist who dispensed the medication for the patient.

    Bác sĩ đưa đơn thuốc cho dược sĩ để cấp thuốc cho bệnh nhân.

  • The cashier handed over the exact change to the customer after completing the transaction.

    Nhân viên thu ngân sẽ trả lại đúng số tiền thừa cho khách hàng sau khi hoàn tất giao dịch.

  • The prisoner handed over their cell keys to the guards during the transfer process.

    Trong quá trình chuyển giao, tù nhân đã giao chìa khóa phòng giam cho lính canh.

  • The hotel handed over the keys to the guest's room to the new occupant after checkout.

    Khách sạn sẽ trao chìa khóa phòng cho khách mới sau khi trả phòng.

  • The teacher handed over the graded papers to the students during the return of grades week.

    Giáo viên nộp bài đã chấm điểm cho học sinh vào tuần trả bài.

  • The driver handed over the wheel to the passenger who was more experienced in navigating through the winding roads.

    Người lái xe trao tay lái cho hành khách có nhiều kinh nghiệm hơn trong việc điều khiển xe qua những con đường quanh co.

  • The team captain handed over the captain's armband to the substitute during recovery.

    Đội trưởng trao lại băng đội trưởng cho cầu thủ dự bị trong quá trình hồi phục.

  • The winner handed over the trophy to the runner-up in the medal ceremony.

    Người chiến thắng đã trao cúp cho người về nhì trong lễ trao huy chương.