Định nghĩa của từ hand out

hand outphrasal verb

trao

////

Nguồn gốc của cụm từ "hand out" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800 trong tiếng Anh. Vào thời điểm đó, "hand" được dùng để mô tả hành động trao tặng hoặc phân phối thứ gì đó, trong khi "out" có nghĩa là xa hoặc xa. Khi hai từ này được ghép lại, "hand out" có nghĩa là "phân phối thứ gì đó bằng cách dùng tay của bạn để đưa nó vào tay người khác". Cụm từ này ban đầu ám chỉ việc phân phối thực phẩm, tiền bạc hoặc các mặt hàng khác cho những người đang cần, chẳng hạn như người nghèo hoặc người bệnh. Ngày nay, đây là một cụm từ được sử dụng phổ biến ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh để chỉ hành động phân phối đồ vật, đặc biệt là trong bối cảnh từ thiện hoặc có lợi.

namespace

to give a number of things to the members of a group

đưa một số thứ cho các thành viên trong nhóm

Ví dụ:
  • Could you hand these books out, please?

    Bạn có thể vui lòng phát những cuốn sách này được không?

  • She handed out medals and certificates to the winners.

    Bà trao huy chương và giấy chứng nhận cho những người chiến thắng.

  • She handed out the exam papers.

    Cô ấy phát đề thi.

Từ, cụm từ liên quan

to give advice, a punishment, etc.

đưa ra lời khuyên, hình phạt, v.v.

Ví dụ:
  • He's always handing out advice to people.

    Anh ấy luôn đưa ra lời khuyên cho mọi người.