Định nghĩa của từ hand off

hand offphrasal verb

bàn giao

////

Cụm từ "hand off" bắt nguồn từ môn bóng bầu dục Mỹ. Trong bóng bầu dục, tiền vệ ném bóng cho một cầu thủ khác được gọi là người nhận bóng, người này sau đó chạy với bóng, cố gắng ghi bàn thắng. Tuy nhiên, luật chơi quy định rằng tiền vệ không được tự chạy với bóng sau khi thực hiện cú ném. Để tiếp tục chơi, bóng phải được "giao" hoặc chuyền ngang cho một cầu thủ được gọi là hậu vệ chạy, người này chạy với bóng về phía khu vực cuối sân. Thuật ngữ "hand off" dùng để chỉ hành động giao bóng cho một cầu thủ khác và hiện được sử dụng trong nhiều môn thể thao và bối cảnh khác nhau để mô tả việc chuyển giao trách nhiệm hoặc quyền sở hữu từ người này sang người khác.

namespace
Ví dụ:
  • The sales representative handed off the lead to the account manager, as he believed she could close the deal more effectively.

    Đại diện bán hàng đã chuyển giao khách hàng tiềm năng cho người quản lý tài khoản vì anh tin rằng cô ấy có thể chốt giao dịch hiệu quả hơn.

  • The firefighters successfully handed off the victim to the paramedics, ensuring her safe transport to the hospital.

    Lực lượng cứu hỏa đã bàn giao nạn nhân cho đội cấp cứu thành công, đảm bảo đưa nạn nhân đến bệnh viện an toàn.

  • In the baton relay race, the runners handed off the baton to each other with precise timing and coordination.

    Trong cuộc đua tiếp sức, các vận động viên trao gậy cho nhau với thời gian và sự phối hợp chính xác.

  • The pilot handed off control of the airplane to the co-pilot during takeoff, as the weather conditions required extra attention from both crew members.

    Phi công đã trao quyền điều khiển máy bay cho cơ phó trong lúc cất cánh vì điều kiện thời tiết đòi hỏi cả hai thành viên phi hành đoàn phải chú ý nhiều hơn.

  • The coach handed off the playbook to the quarterback, trusting him to execute the game plan flawlessly.

    Huấn luyện viên trao sổ tay chiến thuật cho tiền vệ, tin tưởng anh ta sẽ thực hiện kế hoạch một cách hoàn hảo.

  • As soon as the waiter finished serving the food, the hostess handed off the table to the busboy, allowing for smoother table turnover.

    Ngay sau khi người phục vụ phục vụ xong đồ ăn, tiếp viên sẽ giao bàn cho người phục vụ bàn, giúp việc di chuyển bàn được dễ dàng hơn.

  • During the tactical maneuver, the commander handed off command of the outpost to the second-in-command, as she needed to attend to another critical mission.

    Trong quá trình diễn tập chiến thuật, người chỉ huy đã trao quyền chỉ huy tiền đồn cho người chỉ huy thứ hai vì bà cần phải thực hiện một nhiệm vụ quan trọng khác.

  • The president nominated the ambassador to hand off diplomatic relations to the foreign minister, who would continue to build the country's global reputation.

    Tổng thống đã đề cử đại sứ để chuyển giao quan hệ ngoại giao cho bộ trưởng ngoại giao, người sẽ tiếp tục xây dựng danh tiếng toàn cầu của đất nước.

  • The surgeon handed off the patient to the recovery team, confident that the aftercare would be of the highest quality.

    Bác sĩ phẫu thuật trao bệnh nhân cho nhóm hồi sức, tin tưởng rằng việc chăm sóc sau phẫu thuật sẽ đạt chất lượng cao nhất.

  • After completing the mission, the intelligence agent handed off the information to the law enforcement officers, who would take appropriate action.

    Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, nhân viên tình báo đã chuyển thông tin cho các sĩ quan thực thi pháp luật để họ có thể thực hiện hành động thích hợp.