Định nghĩa của từ turnover

turnovernoun

doanh số

/ˈtɜːnəʊvə(r)//ˈtɜːrnəʊvər/

Từ "turnover" có một lịch sử hấp dẫn, bắt nguồn từ thế kỷ 15. Nguồn gốc của nó nằm ở hành động lật ngược thứ gì đó theo nghĩa đen, cho dù đó là một mảnh vải khi dệt hay thức ăn khi nấu ăn. Thuật ngữ này đã phát triển để mô tả hành động lật một chiếc bánh kếp hoặc bánh ngọt, dẫn đến việc sử dụng nó cho chính món nướng. Cuối cùng, nó được mở rộng để bao gồm khái niệm về thứ gì đó được thay thế, như nhân viên trong một công ty, do đó "employee turnover." Sự phát triển này làm nổi bật cách ngôn ngữ phản ánh thế giới đang thay đổi và những cách khác nhau mà chúng ta tương tác với nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đổ lật (xe)

meaningdoanh thu

meaningsự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển

examplea quick turnover: một sự luân chuyển vốn nhanh

typeDefault

meaningvòng quay, sự tròn xoay

namespace

the total amount of goods or services sold by a company during a particular period of time

tổng số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ được bán bởi một công ty trong một khoảng thời gian cụ thể

Ví dụ:
  • an annual turnover of $75 million

    doanh thu hàng năm là 75 triệu USD

  • a fall in turnover

    doanh thu sụt giảm

Ví dụ bổ sung:
  • The combined turnover of both businesses has doubled in the last two years.

    Doanh thu kết hợp của cả hai doanh nghiệp đã tăng gấp đôi trong hai năm qua.

  • Turnover fell from £12 million to £11 million.

    Doanh thu giảm từ 12 triệu bảng xuống còn 11 triệu bảng.

  • Turnover was down compared with last year's figures.

    Doanh thu giảm so với năm ngoái.

  • A 10% rise in turnover would increase company profits by $3.3 million.

    Doanh thu tăng 10% sẽ làm tăng lợi nhuận của công ty thêm 3,3 triệu USD.

  • Calculate your profit by subtracting your costs from your turnover.

    Tính lợi nhuận của bạn bằng cách trừ đi chi phí từ doanh thu của bạn.

the rate at which employees leave a company and are replaced by other people

tỷ lệ nhân viên rời khỏi công ty và được thay thế bởi người khác

Ví dụ:
  • a high turnover of staff

    tỷ lệ luân chuyển nhân viên cao

Ví dụ bổ sung:
  • We've had very little turnover in our sales personnel.

    Chúng tôi có rất ít sự thay đổi nhân sự bán hàng.

  • The new offices have reduced the very high rates of staff turnover.

    Các văn phòng mới đã làm giảm tỷ lệ luân chuyển nhân viên rất cao.

  • The city has a rapid population turnover.

    Thành phố có tốc độ luân chuyển dân số nhanh chóng.

the rate at which goods are sold in a shop and replaced by others

tốc độ hàng hóa được bán trong một cửa hàng và được thay thế bởi những hàng hóa khác

Ví dụ:
  • a fast turnover of stock

    vòng quay hàng tồn kho nhanh chóng

a small pie in the shape of a triangle or half a circle, filled with fruit or jam

một chiếc bánh nhỏ có hình tam giác hoặc nửa hình tròn, chứa đầy trái cây hoặc mứt