Định nghĩa của từ baton

batonnoun

dùi cui

/ˈbætɒn//bəˈtɑːn/

Từ "baton" có một lịch sử phong phú! Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp, trong đó "bateau" có nghĩa là "thuyền". Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ một cây gậy hoặc một thanh mảnh, thường được sử dụng trong các nghi lễ, nghi thức hoặc như một biểu tượng của quyền lực. Vào thế kỷ 16, từ tiếng Pháp "baton" bắt đầu được sử dụng để mô tả cây gậy ngắn hoặc gậy của Maître des Requêtes, một viên chức trong Hội đồng Hoàng gia Pháp. Cây gậy này được sử dụng để tượng trưng cho quyền lực của viên chức và để giữ trật tự trong các cuộc họp. Từ đó, thuật ngữ "baton" lan sang các ngôn ngữ khác, bao gồm cả tiếng Anh. Ngày nay, chúng ta sử dụng từ này để mô tả nhiều thứ khác nhau, từ đũa chỉ huy trong dàn nhạc đến dùi cui tiếp sức trong một cuộc thi thể thao. Bất chấp sự tiến hóa của nó, từ "baton" vẫn giữ nguyên nguồn gốc từ tiếng Pháp "bateau", làm nổi bật sức mạnh của ngôn ngữ trong việc tiến hóa và thích nghi theo thời gian!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdùi cui (cảnh sát)

meaninggậy chỉ huy

exampleMarshal's baton: gậy chỉ huy của nguyên soái

exampleconductor's baton: (âm nhạc) que của người chỉ huy dàn nhạc

meaning(thể dục,thể thao) que gỗ truyền tay (chạy tiếp sức)

type ngoại động từ

meaningđánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy

namespace

a short thick stick that police officers carry as a weapon

một cây gậy dày ngắn mà cảnh sát mang theo làm vũ khí

Ví dụ:
  • a baton charge (= one made by police carrying batons, to force a crowd back)

    một cuộc tấn công bằng dùi cui (= do cảnh sát mang theo dùi cui thực hiện, để buộc đám đông quay trở lại)

Ví dụ bổ sung:
  • Five people were injured in the baton charge.

    Năm người bị thương trong vụ tấn công bằng dùi cui.

  • The police were ordered to draw their batons and disperse the crowd.

    Cảnh sát được lệnh rút dùi cui và giải tán đám đông.

a thin light stick used by the person (called a conductor) who is in control of an orchestra, etc.

một cây gậy ánh sáng mỏng được sử dụng bởi người (gọi là nhạc trưởng), người điều khiển một dàn nhạc, v.v.

Ví dụ:
  • The orchestra played brilliantly under Previn’s baton.

    Dàn nhạc chơi xuất sắc dưới sự chỉ huy của Previn.

Ví dụ bổ sung:
  • He tapped his baton on the music stand to get everyone's attention.

    Anh ấy gõ nhẹ chiếc dùi cui của mình lên giá nhạc để thu hút sự chú ý của mọi người.

  • The orchestra made the recording under the baton of a young German conductor.

    Dàn nhạc thực hiện việc thu âm dưới sự chỉ huy của một nhạc trưởng trẻ người Đức.

a short light stick that one member of a team in a relay race passes to the next person to run

một cây gậy phát sáng ngắn mà một thành viên trong đội trong cuộc đua tiếp sức chuyển cho người tiếp theo để chạy

Ví dụ:
  • to pass/hand over the baton

    chuyển/trao dùi cui

  • The President handed over the baton (= passed responsibility) to his successor.

    Tổng thống đã bàn giao dùi cui (= chuyển giao trách nhiệm) cho người kế nhiệm.

a long stick that is held and thrown in the air by a person marching in front of a band, or by a majorette

một cây gậy dài được một người diễu hành trước một ban nhạc hoặc một người chơi nhạc trưởng cầm và ném lên không trung