Định nghĩa của từ bidding

biddingnoun

đấu thầu

/ˈbɪdɪŋ//ˈbɪdɪŋ/

Từ "bidding" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "biddan", có nghĩa là "hỏi, yêu cầu, đề nghị, ra lệnh". Bản thân từ này có nguồn gốc từ ngôn ngữ Proto-Germanic và cuối cùng là ngôn ngữ Proto-Indo-European. Khái niệm "bidding" đã phát triển theo thời gian, ám chỉ hành động đưa ra lời đề nghị, thường trong bối cảnh mua hoặc bán, cũng như thể hiện một mệnh lệnh hoặc yêu cầu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đặt giá

meaningsự mời

meaningxự xướng bài (bài brit)

namespace

the act of offering prices, especially at an auction

hành động đưa ra giá, đặc biệt là tại một cuộc đấu giá

Ví dụ:
  • There was fast bidding between private collectors and dealers.

    Đã có sự đấu thầu nhanh chóng giữa các nhà sưu tập tư nhân và đại lý.

  • Several companies remained in the bidding.

    Một số công ty vẫn tham gia đấu thầu.

  • A bidding war for the textile firm erupted.

    Một cuộc chiến đấu thầu công ty dệt may nổ ra.

the act of offering to do something or to provide something for a particular price

hành động đề nghị làm điều gì đó hoặc cung cấp điều gì đó với một mức giá cụ thể

Ví dụ:
  • competitive bidding for the contract

    đấu thầu cạnh tranh cho hợp đồng

the process of stating the number of points that players think they will win

quá trình nêu rõ số điểm mà người chơi nghĩ mình sẽ giành được

what somebody asks or orders you to do

điều ai đó yêu cầu hoặc ra lệnh cho bạn làm

Ví dụ:
  • to do somebody’s bidding (= to obey somebody)

    thực hiện mệnh lệnh của ai đó (= tuân theo ai đó)

  • At his father’s bidding (= because his father asked him to) he wrote to his lawyer.

    Theo sự đấu thầu của cha anh ấy (= bởi vì cha anh ấy yêu cầu anh ấy làm vậy), anh ấy đã viết thư cho luật sư của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches