Định nghĩa của từ hairline

hairlinenoun

đường chân tóc

/ˈheəlaɪn//ˈherlaɪn/

Thuật ngữ "hairline" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "hār" có nghĩa là "hair" và "līn" có nghĩa là "line" hoặc "edge". Vào thế kỷ 14, từ "hairline" dùng để chỉ rìa hoặc ranh giới của tóc trên trán, da đầu hoặc cơ thể. Theo thời gian, thuật ngữ này mang một ý nghĩa cụ thể hơn, dùng để chỉ rìa hoặc lề của tóc trên trán của một người, đặc biệt là ở điểm ngoài cùng của trán. Vào cuối thế kỷ 18, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm lớp tóc nông trên trán, thường được dùng để mô tả hình dạng hoặc độ cong của tóc của một cá nhân khi chuyển từ trán sang da đầu. Ngày nay, thuật ngữ __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ thường được sử dụng trong cả bối cảnh y tế và thẩm mỹ để mô tả vẻ ngoài và hình dạng đường chân tóc của một người, đặc biệt khi nói đến tình trạng rụng tóc hoặc hói đầu ở nam giới.

namespace

the edge of a person’s hair, especially at the front

mép tóc của một người, đặc biệt là ở phía trước

Ví dụ:
  • a receding hairline

    một đường chân tóc đang lùi dần

a very thin break or line

một đường đứt gãy hoặc đường rất mỏng

Ví dụ:
  • a hairline crack/fracture

    một vết nứt/vết gãy nhỏ