Định nghĩa của từ balding

baldingadjective

hói đầu

/ˈbɔːldɪŋ//ˈbɔːldɪŋ/

Từ "balding" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "beald", có nghĩa là "bold" hoặc "shining". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "bald" dùng để chỉ mái tóc của một người không có sự xấu hổ hay tội lỗi, có thể là vì việc có một mái tóc dày được coi là biểu tượng của địa vị xã hội và sự thịnh vượng. Theo thời gian, cụm từ "balding" xuất hiện để mô tả một người có mái tóc mỏng hoặc thưa dần, thường là do tuổi tác. Mặc dù có vẻ mang hàm ý tiêu cực, nhưng nghĩa gốc của "bald" thực ra lại mang nghĩa tích cực, và từ "balding" đã phát triển để chỉ đơn giản là mô tả một đặc điểm vật lý hơn là đặc điểm đạo đức hoặc xã hội.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbắt đầu hói

namespace
Ví dụ:
  • John's hair has been balding rapidly over the past few years, leaving him with a noticeable bald spot on the crown of his head.

    Tóc của John đã hói nhanh chóng trong vài năm qua, để lại một mảng hói rõ rệt trên đỉnh đầu.

  • As she reached her 40s, Sarah noticed that her once thick mane was now thinning at the temples, a clear sign of balding.

    Khi bước sang tuổi 40, Sarah nhận thấy mái tóc dày của mình giờ đã mỏng dần ở thái dương, dấu hiệu rõ ràng của tình trạng hói.

  • The genetic dice were not kind to Mark's follicles, and as a result, he's been slowly but surely balding since his mid-twenties.

    Yếu tố di truyền không tốt cho nang tóc của Mark, và kết quả là anh ấy dần dần hói đầu kể từ độ tuổi giữa hai mươi.

  • The harsh chemicals in the hair products Emily had been using for years had taken a heavy toll on her scalp, causing rapid balding in some areas.

    Các hóa chất độc hại trong các sản phẩm chăm sóc tóc mà Emily đã sử dụng trong nhiều năm đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến da đầu của cô, khiến tóc cô bị hói nhanh chóng ở một số vùng.

  • At thirty, Alex was starting to witness significant hair loss in the front of his head, causing him to feel self-conscious and consider remedies like hair transplantation.

    Ở tuổi ba mươi, Alex bắt đầu chứng kiến ​​tình trạng rụng tóc đáng kể ở phía trước đầu, khiến anh cảm thấy tự ti và cân nhắc đến các biện pháp khắc phục như cấy tóc.

  • The stress of his high-pressure job had caused Tom's hair to thin dramatically at the temples, creating a striking contrast with the thicker, darker hair remaining on the top and back of his head.

    Áp lực công việc cao đã khiến tóc của Tom mỏng đi đáng kể ở thái dương, tạo nên sự tương phản rõ rệt với phần tóc dày và sẫm màu hơn ở đỉnh đầu và sau đầu.

  • As the years went by, Jack's once lustrous head of hair began to thin, leading to a bald spot that he tried to hide with various stylish hats.

    Theo năm tháng, mái tóc óng ả trước kia của Jack bắt đầu mỏng dần, dẫn đến một mảng hói mà anh cố gắng che đi bằng nhiều chiếc mũ thời trang khác nhau.

  • The effects of age and hormonal changes had finally caught up with Michael, leaving him with a prominent bald spot at the crown, a somewhat inevitable tradeoff for the extensive grey that now came with his elegantly silver temples.

    Những ảnh hưởng của tuổi tác và sự thay đổi nội tiết tố cuối cùng đã ảnh hưởng đến Michael, khiến anh có một mảng hói lớn ở đỉnh đầu, một sự đánh đổi không thể tránh khỏi đối với mái tóc muối tiêu rộng lớn hiện đang đi kèm với đôi thái dương bạc thanh lịch của anh.

  • During menopause, Rachel's hair stopped growing, and the once-thick locks on her head began dwindling till she eventually lost all of her hair, leaving her completely bald.

    Trong thời kỳ mãn kinh, tóc của Rachel ngừng mọc, và những lọn tóc dày trên đầu cô bắt đầu mỏng dần cho đến khi cô rụng hết tóc, khiến cô trở nên hói hoàn toàn.

  • Throughout his thirties, David witnessed a slower-than-usual but no less noticeable hair loss, prompting the consideration of renewable measures like hair transplantation, follicular unit extraction, or even hair plugs.

    Trong suốt độ tuổi ba mươi, David đã chứng kiến ​​tình trạng rụng tóc chậm hơn bình thường nhưng vẫn đáng chú ý, khiến anh phải cân nhắc đến các biện pháp tái tạo như cấy tóc, trích xuất từng nang tóc hoặc thậm chí là cắm tóc.