nội động từ
hồi chuyển, xoay tròn
Default
chuyển động theo vòng tròn, quay tròn
xoay quanh
/dʒaɪˈreɪt//ˈdʒaɪreɪt/Từ "gyrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp. Từ tiếng Latin "gyrare" có nghĩa là "cong" hoặc "quay vòng", và nó bắt nguồn từ danh từ "gyrus", dùng để chỉ một chiếc nhẫn hoặc một vòng tròn. Từ tiếng Hy Lạp "gyros" cũng có nghĩa là "ring" hoặc "circle", và nó có cùng gốc với từ tiếng Latin "gyrare". Từ "gyrate" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và ban đầu có nghĩa là "quay hoặc xoắn quanh một điểm trung tâm". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm cả nghĩa "di chuyển theo hình tròn" hoặc "quay xung quanh". Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả chuyển động của các vật thể, chẳng hạn như các hành tinh hoặc nguyên tử, cũng như chuyển động quay của các bộ phận khác nhau trên cơ thể con người, như mắt hoặc hông.
nội động từ
hồi chuyển, xoay tròn
Default
chuyển động theo vòng tròn, quay tròn
Khi các vũ công xoay tròn, cả căn phòng dường như quay tròn xung quanh họ.
Những chiếc lá trên cây xào xạc và xoay tròn trong gió, tạo nên một điệu nhảy thôi miên.
Con quay hồi chuyển quay tròn đều đặn, tạo ra nền tảng ổn định cho việc đo lường.
Bị cuốn vào cơn cuồng nhiệt của bữa tiệc, đám đông lắc lư theo nhịp điệu sôi động.
Lớp tập luyện aerobic cường độ cao khiến người tham gia phải lắc lư theo điệu nhạc và đổ mồ hôi.
Các phi hành gia lơ lửng và quay tròn trong không trọng lượng trên trạm vũ trụ, thực hiện các thí nghiệm về trọng lực.
Dòng nước xoáy trong bồn rửa xoay tròn khi tôi cố gắng xả hết nước còn sót lại.
Nữ diễn viên ba lê xoay tròn một cách duyên dáng, thực hiện những động tác ba lê phức tạp.
Khi cất cánh, trực thăng quay tròn một chút trước khi đạt độ cao.
Chiếc máy giặt quay cuồng, hất quần áo và nước khắp phòng.